Real
Giao diện
Tra real trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Real có thể là:
Tiền
[sửa | sửa mã nguồn]- Real Brasil (R$)
- Real Cộng hòa Trung Phi
- Real México
- Real Bồ Đào Nha
- Real Tây Ban Nha
- Real thuộc địa Tây Ban Nha
- Riyal và rial, tiền tệ của thế giới Ả Rập và Iran
- Riel Campuchia
Địa danh
[sửa | sửa mã nguồn]- Ciudad Real, thành phố tỉnh Ciudad Real, Castilla–La Mancha, Tây Ban Nha
- Real, Quezon, đô thị Philippines
- Real, Dume e Semelhe, Braga
- Réal, xã của miền nam Pháp
- Real, Valencia, tỉnh Valencia, Cộng đồng Valencia
- Real (Ponce), Ponce, Puerto Rico
- Real de Catorce, làng của bang San Luis Potosí
Nghệ thuật và giải trí
[sửa | sửa mã nguồn]Album
[sửa | sửa mã nguồn]- Real (album của Belinda Carlisle), 1993
- Real (album của Michael Sweet), 1995
- Real (album của L'Arc-en-Ciel), 2000
- Real (album của Ivy Queen), 2004
- Real (album của Ednita Nazario), 2007
- Real (album của Bright album), 2010
- Real (EP của IU), 2010
- Real (EP của Gorgon City), 2013
- Real (album của Nakashima Mika), 2013
- Real (album của The Word Alive), 2014
Bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]- "Real" (Vivid), 2012
- "Real" (bài hát của James Wesley), 2010
- "Real" (bài hát của Goo Goo Dolls), 2008
- "Real" (bài hát của Plumb), 2004
- "Real", bài hát của Kendrick Lamar từ album Good Kid, M.A.A.D City
- "Real", bài hát của The Verve Pipe từ album Villains
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Real (manga), manga của Inoue Takehiko
- Real (kênh truyền hình), kênh truyền hình tiếng Hindi
- RealNetworks, an Internet media provider
- Real, thành viên ban nhạc F.I.R.
- Real (2013), phim Nhật Bản
- Real (2017), phim Hàn Quốc
Thể thao
[sửa | sửa mã nguồn]Real (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [reˈal]), nghĩa là "hoàng gia" trong tiếng Tây Ban Nha, là một tên hiệu được sử dụng để biểu thị địa vị hoàng gia.
Tây Ban Nha
[sửa | sửa mã nguồn]- Real Madrid C.F., một câu lạc bộ thể thao nổi tiếng với đội bóng đá, thường được gọi tắt là Real
- Real Madrid Castilla, đội dự bị một
- Real Madrid C, đội dự bị hai
- Real Madrid Baloncesto, đội bóng rổ
- Real Madrid Baloncesto B, đội bóng rổ dự bị
- Real Aranjuez CF
- Real Ávila CF
- Real Avilés
- Real Betis
- Real Betis B, đội dự bị
- Real Burgos CF
- Real Club Celta de Vigo
- Real Club Deportivo de La Coruña
- Real Club Deportivo Mallorca
- Real Club Deportivo Mallorca B, đội dự bị
- Real Club Recreativo de Huelva
- Real Club Recreativo de Huelva B, đội dự bị
- Real Jaén
- Real Murcia
- Real Oviedo
- Real Oviedo Vetusta, đội dự bị
- Real Racing Club de Santander
- Real Racing Club de Santander B, đội dự bị
- Real Sociedad
- Real Sociedad B, đội dự bị
- Real Sporting de Gijón
- Real Unión
- Real Valladolid
- Real Valladolid B, đội dự bị
- Real Zaragoza
- Real Zaragoza B, đội dự bị
- Reial Club Deportiu Espanyol
- Real Club Deportiu Espanyol B, đội dự bị
Châu Phi
[sửa | sửa mã nguồn]- Real Republicans F.C., Ghana
- Real Republicans F.C., Sierra Leone
Mỹ Latinh
[sửa | sửa mã nguồn]- Associação Esportiva Real, Brasil
- C.D. Real Sociedad, Honduras
- Club Real Potosí, Bolivia
- Municipal Real Mamoré, Bolivia
- Real Atlantico, Puerto Rico
- Real C.D. España, Honduras
- Real España Las Vegas, Honduras, đội dự bị
- Real Club España, México
- Real Estelí F.C., Nicaragua
- Real Garcilaso, Peru
- Real Madriz, Nicaragua
- Real Maya, Honduras
- Real Noroeste Capixaba Futebol Clube, Brasil
- Real Saltillo Soccer, México
- Real Sociedad de Zacatecas, México
Bồ Đào Nha
[sửa | sửa mã nguồn]Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]- Real Colorado Cougars, Colorado
- Real Colorado Foxes, Colorado
- Real Maryland, Maryland
- Real Salt Lake, Utah
- Real Monarchs SLC, Utah, đội dự bị
- Real Salt Lake Women, Utah, đội nữ bán chuyên
- Real San Jose, California
- Real Shore F.C., New Jersey
Khác
[sửa | sửa mã nguồn]- The Real
- "Revised European-American Lymphoma classification" (REAL), dùng cho chẩn đoán
- REAL–Réseau Express de l'Aire urbaine Lyonnaise, tên đường sắt ở Lyon