Morikawa Ryusei
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ryusei Morikawa | ||
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1988 | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011-2012 | FC Imabari | ||
2013-2015 | Grulla Morioka | ||
2016- | Morioka Zebra | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ryusei Morikawa (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Ryusei Morikawa đã từng chơi cho FC Imabari, Grulla Morioka và Morioka Zebra.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Morikawa Ryusei tại J.League (tiếng Nhật)