Keo Sokpheng
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Keo Sokpheng | ||
Ngày sinh | 3 tháng 3, 1992 | ||
Nơi sinh | Kratié, Campuchia | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Retired | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2015 | Boeung Ket Angkor | 37 | (21) |
2015–2017 | Phnom Penh Crown | 51 | (27) |
2018 | PKNP | 4 | (1) |
2018– | Visakha | 11 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-23 Campuchia | 6 | (3) |
2015– | Campuchia | 61 | (15) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 2 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 1 năm 2023 |
Keo Sokpheng (tiếng Khmer: កែវ សុខផេង; sinh ngày 3 tháng 3 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Campuchia hiện đang thi đấu cho Visakha tại C-League và đội tuyển quốc gia Campuchia.[1]
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Keo Sokpheng sinh ra ở làng Roka Kandal, Kratié, Campuchia.[2] Anh có cha là người Hoa gốc Việt, còn mẹ là người Việt (quê quán Tây Ninh). Anh từng sống ở Việt Nam cho đến hết năm lớp 9 nên nói thông thạo cả tiếng Khmer và tiếng Việt.[3].
Bàn thắng quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến ngày 14 tháng 6 năm 2022[4]
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 tháng 8 năm 2015 | Sân vận động Olympic, Phnôm Pênh, Campuchia | 2 | Bhutan | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
2 | 3 tháng 11 năm 2015 | 7 | Brunei | 4–1 | 6–1 | ||
3 | 5–1 | ||||||
4 | 2 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Quốc gia, Cao Hùng, Đài Loan | 11 | Đài Bắc Trung Hoa | 1–1 | 2–2 | Vòng loại AFC Asian Cup 2019 |
5 | 9 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Olympic, Phnôm Pênh, Campuchia | 16 | Sri Lanka | 3–0 | 4–0 | Giao hữu |
6 | 4–0 | ||||||
7 | 18 tháng 10 năm 2016 | 18 | Brunei | 2–0 | 3–0 | Vòng loại AFF Cup 2016 | |
8 | 14 tháng 7 năm 2017 | Sân vận động Thành phố Thể thao Zayed, Abu Dhabi, UAE | 24 | Ả Rập Xê Út | 2–3 | 2–7 | Giao hữu |
9 | 20 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Olympic, Phnôm Pênh, Campuchia | 38 | Lào | 3–1 | 3–1 | AFF Cup 2018 |
10 | 5 tháng 9 năm 2019 | 42 | Hồng Kông | 1–1 | 1–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 | |
11 | 14 tháng 11 năm 2019 | 46 | Mông Cổ | 1–1 | 1–1 | Giao hữu | |
12 | 12 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Thành phố Thể thao Khalifa, Isa Town, Bahrain | 51 | Guam | 2–1 | 2–1 | Vòng loại AFC Asian Cup 2023 |
13 | 2 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo, Phnôm Pênh, Campuchia | 54 | Đông Timor | 1–1 | 2–1 | Giao hữu |
14 | 14 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Salt Lake, Kolkata, Ấn Độ | 57 | Afghanistan | 2–2 | 2–2 | Vòng loại AFC Asian Cup 2023 |
15 | 29 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Quốc gia Morodok Techo, Phnôm Pênh, Campuchia | 60 | Brunei | 3–1 | 5–1 | AFF Cup 2022 |
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Boeung Ket Rubber Field
- C-League: 2012
- Phnom Penh Crown
- C-League: 2015
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Keo Sokpheng tại Soccerway
- ^ “"Sao" Việt ở tuyển Campuchia”. nld.com.vn. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Sao gốc Việt quyết cùng Campuchia đánh bại tuyển Việt Nam”. baothanhhoa.vn. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2020.
- ^ “Keo Sokpheng”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2022.