Judo tại Thế vận hội Mùa hè 2008
Giao diện
Giải judo tại Thế vận hội Mùa hè 2008 diễn ra từ ngày 9 đến ngày 15 tháng 8 năm 2008 tại Nhà thi đấu trường Đại học Khoa học và Công nghệ Bắc Kinh.
Xếp hạng theo quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]1 | Nhật Bản (JPN) | 4 | 1 | 2 | 7 |
2 | Trung Quốc (CHN) | 3 | 0 | 1 | 4 |
3 | Hàn Quốc (KOR) | 1 | 2 | 1 | 4 |
4 | Azerbaijan (AZE) | 1 | 0 | 1 | 2 |
5 | Gruzia (GEO) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Đức (GER) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Ý (ITA) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | Mông Cổ (MGL) | 1 | 0 | 0 | 1 |
5 | România (ROU) | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | Cuba (CUB) | 0 | 3 | 3 | 6 |
11 | Pháp (FRA) | 0 | 2 | 2 | 4 |
12 | Hà Lan (NED) | 0 | 1 | 4 | 5 |
13 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 0 | 1 | 2 | 3 |
14 | Algérie (ALG) | 0 | 1 | 1 | 2 |
14 | Uzbekistan (UZB) | 0 | 1 | 1 | 2 |
16 | Áo (AUT) | 0 | 1 | 0 | 1 |
16 | Kazakhstan (KAZ) | 0 | 1 | 0 | 1 |
18 | Brasil (BRA) | 0 | 0 | 3 | 3 |
19 | Argentina (ARG) | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | Ai Cập (EGY) | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | Slovenia (SLO) | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | Thụy Sĩ (SUI) | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | Tajikistan (TJK) | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | Ukraina (UKR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
19 | Hoa Kỳ (USA) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng | 14 | 14 | 28 | 56 |
---|
Bảng huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Hạng siêu nhẹ (60 kg) |
Choi Min-Ho Hàn Quốc |
Ludwig Paischer Áo |
Rishod Sobirov Uzbekistan |
Ruben Houkes Hà Lan | |||
Hạng bán nhẹ (66 kg) |
Masato Uchishiba Nhật Bản |
Benjamin Darbelet Pháp |
Yordanis Arencibia Cuba |
Pak Chol Min CHDCND Triều Tiên | |||
Hạng nhẹ (73 kg) |
Elnur Mammadli Azerbaijan |
Wang Ki-Chun Hàn Quốc |
Rasul Boqiev Tajikistan |
Leandro Guilheiro Brasil | |||
Hạng bán trung (81 kg) |
Ole Bischof Đức |
Kim Jae-Bum Hàn Quốc |
Tiago Camilo Brasil |
Roman Gontiuk Ukraina | |||
Hạng trung (90 kg) |
Irakli Tsirekidze Gruzia |
Amar Benikhlef Algérie |
Hesham Mesbah Ai Cập |
Sergei Aschwanden Thụy Sĩ | |||
Hạng bán nặng (100 kg) |
Naidangiin Tüvshinbayar Mông Cổ |
Askhat Zhitkeyev Kazakhstan |
Movlud Miraliyev Azerbaijan |
Henk Grol Hà Lan | |||
Hạng nặng (+100 kg) |
Satoshi Ishii Nhật Bản |
Abdullo Tangriev Uzbekistan |
Teddy Riner Pháp |
Oscar Braison Cuba |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Hạng siêu nhẹ (48 kg) |
Alina Alexandra Dumitru România |
Yanet Bermoy Cuba |
Paula Pareto Argentina |
Ryoko Tani Nhật Bản | |||
Hạng bán nhẹ (52 kg) |
Tiển Đông Muội Trung Quốc |
An Kum-Ae CHDCND Triều Tiên |
Soraya Haddad Algérie |
Misato Nakamura Nhật Bản | |||
Hạng nhẹ (57 kg) |
Giulia Quintavalle Ý |
Deborah van der Veken-Gravenstijn Hà Lan |
Hứa Nham Trung Quốc |
Ketleyn Quadros Brasil | |||
Hạng bán trung (63 kg) |
Ayumi Tanimoto Nhật Bản |
Lucie Décosse Pháp |
Elisabeth Willeboordse Hà Lan |
Won Ok-Im CHDCND Triều Tiên | |||
Hạng trung (70 kg) |
Masae Ueno Nhật Bản |
Anaysi Hernandez Cuba |
Ronda Rousey Hoa Kỳ |
Edith Bosch Hà Lan | |||
Hạng bán nặng (78 kg) |
Dương Tú Lệ Trung Quốc |
Yalennis Castillo Cuba |
Jeong Gyeong-Mi Hàn Quốc |
Stéphanie Possamaï Pháp | |||
Hạng nặng (+78 kg) |
Đông Văn Trung Quốc |
Maki Tsukada Nhật Bản |
Idalis Ortiz Cuba |
Lucija Polavder Slovenia |