Gouzon
Giao diện
Gouzon | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Creuse |
Quận | Guéret |
Tổng | Jarnages |
Xã (thị) trưởng | Jean-Pierre Vacher (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 366–476 m (1.201–1.562 ft) (bình quân 378 m (1.240 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 50,03 km2 (19,32 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.381 (1999) |
- Mật độ | 28/km2 (73/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 23093/ 23230 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Gouzon là một xã thuộc tỉnh Creuse trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1580 | 1639 | 1501 | 1469 | 1370 | 1381 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn](tất cả đều bằng tiếng Pháp)