Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2009
Giao diện
2009 UEFA U-17 Women's Championship | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Thụy Sĩ |
Thời gian | 22 – 25 tháng 6 |
Số đội | 40 (vòng loại) 4 (vòng chung kết) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Đức (lần thứ 2) |
Á quân | Tây Ban Nha |
Hạng ba | Pháp |
Hạng tư | Na Uy |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 4 |
Số bàn thắng | 18 (4,5 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Kyra Malinowski (8 bàn) |
Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2009 diễn ra tại Thụy Sĩ từ 22 đên 25 tháng 6 năm 2009. Đức giành chức vô địch sau chiến thắng trước Tây Ban Nha trong trận chung kết.
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Các đội tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
22 tháng 6 | ||||||
Đức | 4 | |||||
25 tháng 6 | ||||||
Pháp | 1 | |||||
Đức | 7 | |||||
22 tháng 6 | ||||||
Tây Ban Nha | 0 | |||||
Na Uy | 0 | |||||
Tây Ban Nha | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
25 tháng 6 | ||||||
Na Uy | 1 | |||||
Pháp | 3 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Na Uy | 0 – 2 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
(Chi tiết) | Sampedro 10' Esther 47' |
Trọng tài: Esther Azzopardi (Malta)
Đức | 4 – 1 | Pháp |
---|---|---|
Malinowski 30', 46', 75' Doppler 36' |
(Chi tiết) | Ribeyra 34' |
Trọng tài: Katalin Kulcsár (Hungary)
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Na Uy | 1 – 3 | Pháp |
---|---|---|
Dekkerhus 63' | (Chi tiết) | Ribeyra 66', 79' Solanet 80+1' |
Trọng tài: Esther Azzopardi (Malta)
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tây Ban Nha | 0 – 7 | Đức |
---|---|---|
(Chi tiết) | Mester 3' Malinowski 17', 42', 45', 50', 80' Elsig 67' (ph.đ.) |
Trọng tài: Katalin Kulcsár (Hungary)
Vô địch Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2009 |
---|
Đức Lần thứ hai |