Felix Burmeister
Giao diện
Felix Burmeister năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 3, 1990 | ||
Nơi sinh | Würzburg, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in)[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vasas | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2006 | SV Hambühren | ||
2006–2009 | Hannover 96 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | Hannover 96 II | 50 | (11) |
2010–2011 | Hannover 96 | 0 | (0) |
2011–2016 | Arminia Bielefeld | 99 | (2) |
2013 | → Arminia Bielefeld II | 1 | (0) |
2016– | Vasas | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 05:09, 20 tháng 5 năm 2016 (UTC) |
Felix Burmeister (sinh 9 tháng 3 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Đức.[1] Anh hiện tại thi đấu cho đội bóng Hungary Vasas FC Budapest.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Burmeister, Felix” (bằng tiếng Đức). kicker.de. Truy cập 26 tháng 9 năm 2013.
- ^ “Transfermarkt, alle Transfermeldungen” (bằng tiếng Đức). kicker.de. Truy cập 21 tháng 7 năm 2016.[cần nguồn tốt hơn]
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Felix Burmeister tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Felix Burmeister at Kicker