Eurovision Song Contest 1973
Giao diện
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 6 năm 2024) |
Eurovision Song Contest 1973 là cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu thứ 18. Cuộc thi diễn ra ở thành phố Luxembourg, thủ đô của Luxembourg.
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]STT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | Phần Lan | Tiếng Phần Lan | Marianne Mendt | "Tom Tom Tom" | 6 | 93 |
02 | Bỉ | Tiếng Hà Lan | Nicole & Hugo | "Baby, Baby" | 17 | 58 |
03 | Bồ Đào Nha | Tiếng Bồ Đào Nha | Fernando Tordo | "Tourada" | 10 | 80 |
04 | Đức | Tiếng Đức | Gitte | "Junger Tag" | 8 | 85 |
05 | Na Uy | Tiếng Na Uy | Bendik Singers | "It's Just A Game" | 7 | 89 |
06 | Monaco | Tiếng Pháp | Marie | "Un train qui part" | 8 | 85 |
07 | Tây Ban Nha | Tiếng Tây Ban Nha | Mocedades | "Eres tú" | 2 | 125 |
08 | Thụy Sĩ | Tiếng Pháp | Patrick Juvet | "Je vais me marier, Marie" | 12 | 79 |
09 | Nam Tư | Tiếng Serbia | Zdravko Čolić | "Гори ватра" | 4 | 98 |
10 | Ý | Tiếng Ý | Massimo Ranieri | "Chi sarà con te" | 15 | 65 |
11 | Luxembourg | Tiếng Pháp | Anne-Marie David | "Tu te reconnaîtras" | 1 | 129 |
12 | Thụy Điển | Tiếng Anh | Malta | "You're Summer" | 5 | 94 |
13 | Hà Lan | Tiếng Hà Lan | Ben Cramer | "De oude muzikant" | 14 | 69 |
14 | Ireland | Tiếng Anh | Maxi | "Do I Dream" | 10 | 80 |
15 | Anh | Tiếng Anh | Cliff Richard | "Power to All Our Friends" | 3 | 123 |
16 | Pháp | Tiếng Pháp | Martine Clémenceau | "Sans toi" | 15 | 65 |
17 | Israel | Tiếng Hebrew | Ilanit | "אי שם" | 4 | 97 |