Christian Pander
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Pander chơi cho Hannover 96 năm 2011. | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Christian Pander | ||
Chiều cao | 1,86 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Hannover 96 | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1992–1993 | SC Nienberge | ||
1993–1996 | 1. FC Gievenbeck | ||
1996–1997 | SC Greven 09 | ||
1997–2001 | Preußen Münster | ||
2001–2003 | FC Schalke 04 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2011 | FC Schalke 04 | 36 | (3) |
2004–2011 | FC Schalke 04 | 78 | (5) |
2011– | Hannover 96 | 32 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-21 Đức | 6 | (0) |
2007 | Đức | 2 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:26, ngày 29 tháng 10 năm 2012 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 25 tháng 11 năm 2007 |
Christian Pander (sinh ngày 28 tháng 8 năm 1983 ở Münster) là một cầu thủ bóng đá người Đức hiện chơi cho Schalke 04. Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ trái. Anh được biết tới với khả năng đá phạt bằng chân trái và khả năng đột phá bên hành lang trái.
Anh ghi bàn đầu tiên cho Đức vào ngày 22 tháng 8 năm 2007, một cú sút cực mạnh từ khoảng cách 25m vào lưới Anh. Trận đấu kết thúc với phần thắng 2-1 cho Đức.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Official Player Website Lưu trữ 2019-07-15 tại Wayback Machine (tiếng Đức)
- Schalke 04 Profile Lưu trữ 2009-06-10 tại Wayback Machine (tiếng Đức)
- Career stats at Fussballdaten.de (tiếng Đức)