Bước tới nội dung

Danh sách người đoạt giải Nobel

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Các giải Nobel năm 1990)
Người đoạt giải Nobel được nhận một huy chương vàng cùng một bằng chứng nhận và 11 triệu krona (tính đến năm 2023, tương đương 1 triệu USD).
Những người đoạt giải Nobel năm 2012 Alvin E. Roth, Brian Kobilka, Robert J. Lefkowitz, David J. WinelandSerge Haroche tại lễ trao giải

Giải Nobel (tiếng Thụy Điển: Nobelpriset, tiếng Na Uy: Nobelprisen) là giải thưởng quốc tế do Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển, Viện Hàn lâm Thụy Điển, Học viện KarolinskaỦy ban Nobel Na Uy trao hằng năm cho các cá nhân và tổ chức có đóng góp tiêu biểu trong các lĩnh vực hoá học, vật lý, văn học, hoà bình, và sinh lý học hoặc y học.[1] Giải thưởng này được thành lập theo bản di chúc năm 1895 của Alfred Nobel; di chúc cũng ghi rõ giải sẽ do Quỹ Nobel quản lý. Năm 1968, Ngân hàng Trung ương Thụy Điển thành lập thêm Giải thưởng của Ngân hàng Thụy Điển cho khoa học kinh tế để tưởng nhớ Nobel, hay Giải Nobel Kinh tế, để vinh danh những đóng góp tiêu biểu trong lĩnh vực này. Mỗi người đoạt giải sẽ được nhận một huy chương vàng, một bằng chứng nhận cùng một khoản tiền thưởng (mỗi năm, Quỹ Nobel sẽ quyết định số tiền này).[2]

Giải thưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Mỗi giải được trao bởi một tổ chức riêng biệt. Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển trao giải Nobel Vật lý, Hoá học và Kinh tế; Học viện Karolinska trao giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học; Viện Hàn lâm Thụy Điển trao giải Nobel Văn học; Ủy ban Nobel Na Uy trao giải Nobel Hoà bình.[3] Mỗi người đoạt giải được nhận một huy chương, một bằng chứng nhận cùng một khoản tiền thưởng (khác nhau tùy theo năm).[2] Năm 1901, những người đoạt giải Nobel đầu tiên được nhận 150.782 krona, tương đương với 8.763.633 krona theo thời giá tháng 12 năm 2022. Năm 2023, người nhận giải được trao phần thưởng tiền mặt trị giá 11 triệu krona.[4][5] Lễ trao giải diễn ra tại Stockholm, Thụy Điển vào ngày 10 tháng 12 hằng năm, để tưởng niệm ngày mất của Nobel.[6]

Trong những năm không trao giải Nobel do có sự kiện ngoài hoặc thiếu đề cử, tiền thưởng của giải sẽ được gửi trả lại về quỹ uỷ quyền cho giải đó.[7] Từ năm 1940 đến 1942, không có giải Nobel nào được trao do Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ.[8]

Những người đoạt giải

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ năm 1901 đến năm 2024, các giải Nobel cùng với giải Nobel Kinh tế đã được trao 627 lần cho 1012 cá nhân và tổ chức. Vì một số cá nhân và tổ chức đoạt giải Nobel nhiều lần, nên tổng cộng có 976 cá nhân và 28 tổ chức nhận giải.[9] Có sáu người không được chính quyền sở tại cho phép nhận giải Nobel. Chính quyền Adolf Hitler cấm bốn người Đức, Richard Kuhn (Nobel Hoá học 1938), Adolf Butenandt (Nobel Hoá học 1939), Gerhard Domagk (Nobel Sinh lý học hoặc Y học 1939), Carl von Ossietzky (Nobel Hoà bình 1935) nhận giải thưởng Nobel của mình. Chính phủ Trung Quốc không cho Lưu Hiểu Ba đến nhận giải Nobel Hoà bình 2010,[10] và chính quyền Liên Xô gây áp lực buộc Boris Pasternak từ chối giải Nobel Văn học 1958. Lưu Hiểu Ba, Carl von Ossietzky, Aung San Suu Kyi, Ales BialiatskiNarges Mohammadi đều được trao giải Nobel khi đang chịu án tù hoặc bị giam giữ.[11][12] Có hai người đoạt giải Nobel, Jean-Paul Sartre (Nobel Văn học 1964) và Lê Đức Thọ (Nobel Hoà bình 1973), quyết định từ chối giải thưởng;[11] Sartre khước từ giải Nobel cũng như mọi vinh dự chính thức khác,[13] còn Lê Đức Thọ khước từ giải Nobel do tình hình Việt Nam thời điểm đó.[14]

Có 7 cá nhân và tổ chức đoạt giải Nobel nhiều lần. Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế được nhận giải Nobel Hoà bình ba lần, nhiều hơn bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào khác.[11] Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn nhận giải Nobel Hoà bình hai lần, John Bardeen nhận giải Nobel Vật lý hai lần, còn Frederick SangerKarl Barry Sharpless nhận giải Nobel Hoá học hai lần. Có hai người đã được trao tặng giải Nobel hai lần ở hai lĩnh vực khác nhau: Marie Curie (Vật lý và Hoá học) và Linus Pauling (Hoá học và Hoà bình). Trong số 976 cá nhân nhận giải, có 65 người là nữ; người phụ nữ đầu tiên được trao giải Nobel là Marie Curie (Nobel Vật lý năm 1903).[15] Với giải Nobel thứ hai về Hoá học năm 1911, bà trở thành người đầu tiên được trao hai giải Nobel.[11]

Danh sách tổng hợp

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Giải Nobel Vật lý Giải Nobel Hóa học Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học Giải Nobel Văn học Giải Nobel Hoà bình Giải Nobel Kinh tế (Giải thưởng Ngân hàng Thụy Điển)[16]
1901 Röntgen, WilhelmWilhelm Röntgen Hoff, Jacobus Henricus van 'tJacobus Henricus van 't Hoff von Behring, Emil AdolfEmil Adolf von Behring Prudhomme, SullySully Prudhomme Dunant, HenryHenry Dunant;
Passy, FrédéricFrédéric Passy
(chưa được trao)
1902 Lorentz, HendrikHendrik Lorentz;
Zeeman, PieterPieter Zeeman
Fischer, Hermann EmilHermann Emil Fischer Ross, RonaldRonald Ross Mommsen, TheodorTheodor Mommsen Ducommun, ÉlieÉlie Ducommun;
Gobat, Charles AlbertCharles Albert Gobat
1903 Becquerel, HenriHenri Becquerel;
Curie, PierrePierre Curie;
Curie, MarieMarie Curie
Arrhenius, SvanteSvante Arrhenius Finsen, Niels RybergNiels Ryberg Finsen Bjørnson, BjørnstjerneBjørnstjerne Bjørnson Cremer, RandalRandal Cremer
1904 Rayleigh, LordLord Rayleigh Ramsay, WilliamWilliam Ramsay Ivan Pavlov Mistral, FrédéricFrédéric Mistral;
Echegaray, JoséJosé Echegaray
Viện Luật Quốc tế
1905 Lenard, PhilippPhilipp Lenard Baeyer, Adolf vonAdolf von Baeyer Koch, RobertRobert Koch Sienkiewicz, HenrykHenryk Sienkiewicz Suttner, Bertha vonBertha von Suttner
1906 Thomson, J. J.J. J. Thomson Moissan, HenriHenri Moissan Golgi, CamilloCamillo Golgi;
Ramón y Cajal, SantiagoSantiago Ramón y Cajal
Carducci, GiosuèGiosuè Carducci Roosevelt, TheodoreTheodore Roosevelt
1907 Michelson, Albert AbrahamAlbert Abraham Michelson Buchner, EduardEduard Buchner Laveran, Charles Louis AlphonseCharles Louis Alphonse Laveran Kipling, RudyardRudyard Kipling Moneta, Ernesto TeodoroErnesto Teodoro Moneta;
Renault, LouisLouis Renault
1908 Lippmann, GabrielGabriel Lippmann Rutherford, ErnestErnest Rutherford Metchnikoff, ÉlieÉlie Metchnikoff;
Ehrlich, PaulPaul Ehrlich
Eucken, Rudolf ChristophRudolf Christoph Eucken Arnoldson, Klas PontusKlas Pontus Arnoldson;
Bajer, FredrikFredrik Bajer
1909 Braun, Karl FerdinandKarl Ferdinand Braun;
Marconi, GuglielmoGuglielmo Marconi
Ostwald, WilhelmWilhelm Ostwald Kocher, Emil TheodorEmil Theodor Kocher Lagerlöf, SelmaSelma Lagerlöf Beernaert, Auguste Marie FrançoisAuguste Marie François Beernaert;
d'Estournelles de Constant, Paul-Henri-BenjaminPaul-Henri-Benjamin d'Estournelles de Constant
1910 Waals, Johannes Diderik van derJohannes Diderik van der Waals Wallach, OttoOtto Wallach Kossel, AlbrechtAlbrecht Kossel Heyse, PaulPaul Heyse Phòng Hoà bình Quốc tế
1911 Wien, WilhelmWilhelm Wien Curie, MarieMarie Curie Gullstrand, AllvarAllvar Gullstrand Maeterlinck, MauriceMaurice Maeterlinck Asser, TobiasTobias Asser;
Fried, Alfred HermannAlfred Hermann Fried
1912 Dalén, GustafGustaf Dalén Grignard, VictorVictor Grignard;
Sabatier, PaulPaul Sabatier
Carrel, AlexisAlexis Carrel Hauptmann, GerhartGerhart Hauptmann Root, ElihuElihu Root
1913 Kamerlingh Onnes, HeikeHeike Kamerlingh Onnes Werner, AlfredAlfred Werner Richet, CharlesCharles Richet Tagore, RabindranathRabindranath Tagore La Fontaine, HenriHenri La Fontaine
1914 von Laue, MaxMax von Laue Richards, Theodore WilliamTheodore William Richards Bárány, RobertRobert Bárány Không có Không có
1915 Bragg, William HenryWilliam Henry Bragg;
Bragg, William LawrenceWilliam Lawrence Bragg
Willstätter, RichardRichard Willstätter Không có Rolland, RomainRomain Rolland Không có
1916 Không có Không có Không có Heidenstam, Verner vonVerner von Heidenstam Không có
1917 Barkla, Charles GloverCharles Glover Barkla Không có Không có Gjellerup, Karl AdolphKarl Adolph Gjellerup;
Pontoppidan, HenrikHenrik Pontoppidan
Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế
1918 Planck, MaxMax Planck Haber, FritzFritz Haber Không có Không có Không có
1919 Stark, JohannesJohannes Stark Không có Bordet, JulesJules Bordet Spitteler, CarlCarl Spitteler Wilson, WoodrowWoodrow Wilson
1920 Guillaume, Charles ÉdouardCharles Édouard Guillaume Nernst, WaltherWalther Nernst Krogh, AugustAugust Krogh Hamsun, KnutKnut Hamsun Bourgeois, LéonLéon Bourgeois
1921 Einstein, AlbertAlbert Einstein Soddy, FrederickFrederick Soddy Không có France, AnatoleAnatole France Branting, HjalmarHjalmar Branting;
Lange, Christian LousChristian Lous Lange
1922 Bohr, NielsNiels Bohr Aston, Francis WilliamFrancis William Aston Hill, ArchibaldArchibald Hill;
Meyerhof, Otto FritzOtto Fritz Meyerhof
Benavente, JacintoJacinto Benavente Nansen, FridtjofFridtjof Nansen
1923 Millikan, Robert AndrewsRobert Andrews Millikan Pregl, FritzFritz Pregl Banting, FrederickFrederick Banting;
Macleod, John James RickardJohn James Rickard Macleod
Yeats, W. B.W. B. Yeats Không có
1924 Siegbahn, ManneManne Siegbahn Không có Einthoven, WillemWillem Einthoven Reymont, WładysławWładysław Reymont Không có
1925 Franck, JamesJames Franck;
Hertz, Gustav LudwigGustav Ludwig Hertz
Zsigmondy, Richard AdolfRichard Adolf Zsigmondy Không có Shaw, George BernardGeorge Bernard Shaw Chamberlain, AustenAusten Chamberlain;
Dawes, Charles G.Charles G. Dawes
1926 Perrin, Jean BaptisteJean Baptiste Perrin Svedberg, TheodorTheodor Svedberg Fibiger, JohannesJohannes Fibiger Deledda, GraziaGrazia Deledda Briand, AristideAristide Briand;
Stresemann, GustavGustav Stresemann
1927 Compton, ArthurArthur Compton;
Wilson, Charles Thomson ReesCharles Thomson Rees Wilson
Wieland, Heinrich OttoHeinrich Otto Wieland Wagner-Jauregg, JuliusJulius Wagner-Jauregg Bergson, HenriHenri Bergson Buisson, FerdinandFerdinand Buisson;
Quidde, LudwigLudwig Quidde
1928 Richardson, Owen WillansOwen Willans Richardson Windaus, Adolf Otto ReinholdAdolf Otto Reinhold Windaus Nicolle, CharlesCharles Nicolle Undset, SigridSigrid Undset Không có
1929 Broglie, Louis deLouis de Broglie Harden, ArthurArthur Harden;
von Euler-Chelpin, HansHans von Euler-Chelpin
Eijkman, ChristiaanChristiaan Eijkman;
Hopkins, Frederick GowlandFrederick Gowland Hopkins
Mann, ThomasThomas Mann Kellogg, Frank B.Frank B. Kellogg
1930 Raman, C. V.C. V. Raman Fischer, HansHans Fischer Landsteiner, KarlKarl Landsteiner Lewis, SinclairSinclair Lewis Söderblom, NathanNathan Söderblom
1931 Không có Bosch, CarlCarl Bosch;
Bergius, FriedrichFriedrich Bergius
Warburg, Otto HeinrichOtto Heinrich Warburg Karlfeldt, Erik AxelErik Axel Karlfeldt Addams, JaneJane Addams;
Butler, Nicholas MurrayNicholas Murray Butler
1932 Heisenberg, WernerWerner Heisenberg Langmuir, IrvingIrving Langmuir Sherrington, Charles ScottCharles Scott Sherrington;
Adrian, EdgarEdgar Adrian
Galsworthy, JohnJohn Galsworthy Không có
1933 Schrödinger, ErwinErwin Schrödinger;
Dirac, PaulPaul Dirac
Không có Morgan, Thomas HuntThomas Hunt Morgan Bunin, IvanIvan Bunin Angell, NormanNorman Angell
1934 Không có Urey, HaroldHarold Urey Whipple, GeorgeGeorge Whipple;
Minot, GeorgeGeorge Minot;
Murphy, William P.William P. Murphy
Pirandello, LuigiLuigi Pirandello Henderson, ArthurArthur Henderson
1935 Chadwick, JamesJames Chadwick Joliot-Curie, FrédéricFrédéric Joliot-Curie;
Joliot-Curie, IrèneIrène Joliot-Curie
Spemann, HansHans Spemann Không có von Ossietzky, CarlCarl von Ossietzky
1936 Hess, Victor FrancisVictor Francis Hess;
Anderson, Carl DavidCarl David Anderson
Debye, PeterPeter Debye Dale, Henry HallettHenry Hallett Dale;
Loewi, OttoOtto Loewi
O'Neill, EugeneEugene O'Neill Lamas, Carlos SaavedraCarlos Saavedra Lamas
1937 Davisson, ClintonClinton Davisson;
Thomson, George PagetGeorge Paget Thomson
Haworth, NormanNorman Haworth;
Karrer, PaulPaul Karrer
Szent-Györgyi, AlbertAlbert Szent-Györgyi du Gard, Roger MartinRoger Martin du Gard Cecil of Chelwood, The ViscountThe Viscount Cecil of Chelwood
1938 Fermi, EnricoEnrico Fermi Kuhn, RichardRichard Kuhn[A] Heymans, CorneilleCorneille Heymans Buck, Pearl S.Pearl S. Buck Phòng quốc tế Nansen cho các người tị nạn
1939 Lawrence, ErnestErnest Lawrence Butenandt, AdolfAdolf Butenandt;[A]
Ružička, LeopoldLeopold Ružička
Domagk, GerhardGerhard Domagk[A] Sillanpää, Frans EemilFrans Eemil Sillanpää Không có
1940 Hủy bỏ do Chiến tranh thế giới thứ hai
1941
1942
1943 Stern, OttoOtto Stern Hevesy, George deGeorge de Hevesy Dam, HenrikHenrik Dam;
Doisy, Edward AdelbertEdward Adelbert Doisy
Không có Không có
1944 Rabi, Isidor IsaacIsidor Isaac Rabi Hahn, OttoOtto Hahn Erlanger, JosephJoseph Erlanger;
Gasser, Herbert SpencerHerbert Spencer Gasser
Jensen, Johannes VilhelmJohannes Vilhelm Jensen Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế
1945 Pauli, WolfgangWolfgang Pauli Virtanen, Artturi IlmariArtturi Ilmari Virtanen Fleming, AlexanderAlexander Fleming;
Chain, Ernst BorisErnst Boris Chain;
Florey, HowardHoward Florey
Mistral, GabrielaGabriela Mistral Hull, CordellCordell Hull
1946 Bridgman, Percy WilliamsPercy Williams Bridgman Sumner, James B.James B. Sumner;
Northrop, John HowardJohn Howard Northrop;
Stanley, Wendell MeredithWendell Meredith Stanley
Muller, Hermann JosephHermann Joseph Muller Hesse, HermannHermann Hesse Balch, Emily GreeneEmily Greene Balch;
Mott, JohnJohn Mott
1947 Appleton, Edward VictorEdward Victor Appleton Robinson, RobertRobert Robinson Cori, Carl FerdinandCarl Ferdinand Cori;
Cori, GertyGerty Cori;
Houssay, BernardoBernardo Houssay
Gide, AndréAndré Gide Friends Service Council;
American Friends Service Committee
1948 Blackett, PatrickPatrick Blackett Tiselius, ArneArne Tiselius Müller, Paul HermannPaul Hermann Müller Eliot, T. S.T. S. Eliot Không có[B]
1949 Yukawa, HidekiHideki Yukawa Giauque, WilliamWilliam Giauque Hess, Walter RudolfWalter Rudolf Hess;
Moniz, António EgasAntónio Egas Moniz
Faulkner, WilliamWilliam Faulkner Boyd Orr, JohnJohn Boyd Orr
1950 Powell, C. F.C. F. Powell Diels, OttoOtto Diels;
Alder, KurtKurt Alder
Hench, Philip ShowalterPhilip Showalter Hench;
Kendall, Edward CalvinEdward Calvin Kendall;
Reichstein, TadeusTadeus Reichstein
Russell, BertrandBertrand Russell Bunche, RalphRalph Bunche
1951 Cockcroft, JohnJohn Cockcroft;
Walton, ErnestErnest Walton
McMillan, EdwinEdwin McMillan;
Seaborg, Glenn T.Glenn T. Seaborg
Theiler, MaxMax Theiler Lagerkvist, PärPär Lagerkvist Jouhaux, LéonLéon Jouhaux
1952 Bloch, FelixFelix Bloch;
Purcell, Edward MillsEdward Mills Purcell
Martin, Archer John PorterArcher John Porter Martin;
Synge, Richard Laurence MillingtonRichard Laurence Millington Synge
Waksman, SelmanSelman Waksman Mauriac, FrançoisFrançois Mauriac Schweitzer, AlbertAlbert Schweitzer
1953 Zernike, FritsFrits Zernike Staudinger, HermannHermann Staudinger Krebs, Hans AdolfHans Adolf Krebs;
Lipmann, Fritz AlbertFritz Albert Lipmann
Churchill, WinstonWinston Churchill Marshall, GeorgeGeorge Marshall
1954 Born, MaxMax Born;
Bothe, WaltherWalther Bothe
Pauling, LinusLinus Pauling Enders, John FranklinJohn Franklin Enders;
Robbins, Frederick ChapmanFrederick Chapman Robbins;
Weller, Thomas HuckleThomas Huckle Weller
Hemingway, ErnestErnest Hemingway Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn
1955 Lamb, WillisWillis Lamb;
Kusch, PolykarpPolykarp Kusch
du Vigneaud, VincentVincent du Vigneaud Theorell, HugoHugo Theorell Laxness, HalldórHalldór Laxness Không có
1956 Bardeen, JohnJohn Bardeen;
Brattain, Walter HouserWalter Houser Brattain;
Shockley, WilliamWilliam Shockley
Hinshelwood, Cyril NormanCyril Norman Hinshelwood;
Semyonov, NikolayNikolay Semyonov
Cournand, André FrédéricAndré Frédéric Cournand;
Forssmann, WernerWerner Forssmann;
Richards, Dickinson W.Dickinson W. Richards
Jiménez, Juan RamónJuan Ramón Jiménez Không có
1957 Yang, Chen NingChen Ning Yang;
Lee, Tsung-DaoTsung-Dao Lee
Todd, The LordThe Lord Todd Bovet, DanielDaniel Bovet Camus, AlbertAlbert Camus Pearson, Lester B.Lester B. Pearson
1958 Cherenkov, PavelPavel Cherenkov;
Frank, IlyaIlya Frank;
Tamm, IgorIgor Tamm
Sanger, FrederickFrederick Sanger Beadle, George WellsGeorge Wells Beadle;
Tatum, Edward LawrieEdward Lawrie Tatum;
Lederberg, JoshuaJoshua Lederberg
Pasternak, BorisBoris Pasternak[C] Pire, DominiqueDominique Pire
1959 Segrè, Emilio G.Emilio G. Segrè;
Chamberlain, OwenOwen Chamberlain
Heyrovský, JaroslavJaroslav Heyrovský Kornberg, ArthurArthur Kornberg;
Ochoa, SeveroSevero Ochoa
Quasimodo, SalvatoreSalvatore Quasimodo Noel-Baker, PhilipPhilip Noel-Baker
1960 Glaser, Donald A.Donald A. Glaser Libby, WillardWillard Libby Burnet, Frank MacfarlaneFrank Macfarlane Burnet;
Medawar, PeterPeter Medawar
Perse, Saint-JohnSaint-John Perse Lutuli, AlbertAlbert Lutuli
1961 Hofstadter, RobertRobert Hofstadter;
Mössbauer, RudolfRudolf Mössbauer
Calvin, MelvinMelvin Calvin von Békésy, GeorgGeorg von Békésy Andrić, IvoIvo Andrić Hammarskjöld, DagDag Hammarskjöld
1962 Landau, LevLev Landau Perutz, MaxMax Perutz;
Kendrew, JohnJohn Kendrew
Crick, FrancisFrancis Crick;
Watson, James D.James D. Watson;
Wilkins, MauriceMaurice Wilkins
Steinbeck, JohnJohn Steinbeck Pauling, LinusLinus Pauling
1963 Wigner, EugeneEugene Wigner;
Goeppert-Mayer, MariaMaria Goeppert-Mayer;
Jensen, J. Hans D.J. Hans D. Jensen
Ziegler, KarlKarl Ziegler;
Natta, GiulioGiulio Natta
Eccles, JohnJohn Eccles;
Hodgkin, Alan LloydAlan Lloyd Hodgkin;
Huxley, AndrewAndrew Huxley
Seferis, GiorgosGiorgos Seferis Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế;
Liên hiệp các Hội Chữ thập đỏ quốc tế
1964 Townes, Charles HardCharles Hard Townes;
Basov, NikolayNikolay Basov;
Prokhorov, AlexanderAlexander Prokhorov
Hodgkin, DorothyDorothy Hodgkin Bloch, Konrad EmilKonrad Emil Bloch;
Lynen, Feodor Felix KonradFeodor Felix Konrad Lynen
Sartre, Jean-PaulJean-Paul Sartre[D] King, Jr., Martin LutherMartin Luther King, Jr.
1965 Tomonaga, Sin-ItiroSin-Itiro Tomonaga;
Schwinger, JulianJulian Schwinger;
Feynman, RichardRichard Feynman
Woodward, Robert BurnsRobert Burns Woodward Jacob, FrançoisFrançois Jacob;
Lwoff, André MichelAndré Michel Lwoff;
Monod, JacquesJacques Monod
Sholokhov, MikhailMikhail Sholokhov Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
1966 Kastler, AlfredAlfred Kastler Mulliken, Robert S.Robert S. Mulliken Rous, Francis PeytonFrancis Peyton Rous;
Huggins, Charles BrentonCharles Brenton Huggins
Agnon, Shmuel YosefShmuel Yosef Agnon;
Sachs, NellyNelly Sachs
Không có
1967 Bethe, HansHans Bethe Eigen, ManfredManfred Eigen;
Norrish, Ronald George WreyfordRonald George Wreyford Norrish;
Porter, GeorgeGeorge Porter
Granit, RagnarRagnar Granit;
Hartline, Haldan KefferHaldan Keffer Hartline;
Wald, GeorgeGeorge Wald
Asturias, Miguel ÁngelMiguel Ángel Asturias Không có
1968 Alvarez, Luis WalterLuis Walter Alvarez Onsager, LarsLars Onsager Holley, Robert W.Robert W. Holley;
Khorana, Har GobindHar Gobind Khorana;
Nirenberg, Marshall WarrenMarshall Warren Nirenberg
Kawabata, YasunariYasunari Kawabata Cassin, RenéRené Cassin
1969 Gell-Mann, MurrayMurray Gell-Mann Barton, DerekDerek Barton;
Hassel, OddOdd Hassel
Delbrück, MaxMax Delbrück;
Hershey, AlfredAlfred Hershey;
Luria, SalvadorSalvador Luria
Beckett, SamuelSamuel Beckett Tổ chức Lao động Quốc tế Frisch, RagnarRagnar Frisch;
Tinbergen, JanJan Tinbergen
1970 Alfvén, HannesHannes Alfvén;
Néel, LouisLouis Néel
Leloir, Luis FedericoLuis Federico Leloir Axelrod, JuliusJulius Axelrod;
von Euler, UlfUlf von Euler;
Katz, BernardBernard Katz
Solzhenitsyn, AleksandrAleksandr Solzhenitsyn Borlaug, NormanNorman Borlaug Samuelson, PaulPaul Samuelson
1971 Gabor, DennisDennis Gabor Herzberg, GerhardGerhard Herzberg Sutherland, Jr., Earl WilburEarl Wilbur Sutherland, Jr. Neruda, PabloPablo Neruda Brandt, WillyWilly Brandt Kuznets, SimonSimon Kuznets
1972 Bardeen, JohnJohn Bardeen;
Cooper, LeonLeon Cooper;
Schrieffer, John RobertJohn Robert Schrieffer
Anfinsen, Christian B.Christian B. Anfinsen;
Moore, StanfordStanford Moore;
Stein, William HowardWilliam Howard Stein
Edelman, GeraldGerald Edelman;
Porter, Rodney RobertRodney Robert Porter
Böll, HeinrichHeinrich Böll Không có Hicks, JohnJohn Hicks;
Arrow, KennethKenneth Arrow
1973 Esaki, LeoLeo Esaki;
Giaever, IvarIvar Giaever;
Josephson, Brian DavidBrian David Josephson
Fischer, Ernst OttoErnst Otto Fischer;
Wilkinson, GeoffreyGeoffrey Wilkinson
von Frisch, KarlKarl von Frisch;
Lorenz, KonradKonrad Lorenz;
Tinbergen, NikolaasNikolaas Tinbergen
White, PatrickPatrick White Kissinger, HenryHenry Kissinger;
Đức Thọ, LêLê Đức Thọ[E]
Leontief, WassilyWassily Leontief
1974 Ryle, MartinMartin Ryle;
Hewish, AntonyAntony Hewish
Flory, PaulPaul Flory Claude, AlbertAlbert Claude;
de Duve, ChristianChristian de Duve;
Palade, George EmilGeorge Emil Palade
Johnson, EyvindEyvind Johnson;
Martinson, HarryHarry Martinson
MacBride, SeánSeán MacBride;
Satō, EisakuEisaku Satō
Myrdal, GunnarGunnar Myrdal;
Hayek, FriedrichFriedrich Hayek
1975 Bohr, AageAage Bohr;
Mottelson, Ben RoyBen Roy Mottelson;
Rainwater, JamesJames Rainwater
Cornforth, JohnJohn Cornforth;
Prelog, VladimirVladimir Prelog
Baltimore, DavidDavid Baltimore;
Dulbecco, RenatoRenato Dulbecco;
Temin, Howard MartinHoward Martin Temin
Montale, EugenioEugenio Montale Sakharov, AndreiAndrei Sakharov Kantorovich, LeonidLeonid Kantorovich;
Koopmans, TjallingTjalling Koopmans
1976 Richter, BurtonBurton Richter;
Ting, Samuel C. C.Samuel C. C. Ting
Lipscomb, WilliamWilliam Lipscomb Blumberg, Baruch SamuelBaruch Samuel Blumberg;
Gajdusek, Daniel CarletonDaniel Carleton Gajdusek
Bellow, SaulSaul Bellow Williams, BettyBetty Williams;
Maguire, MaireadMairead Maguire
Friedman, MiltonMilton Friedman
1977 Anderson, Philip WarrenPhilip Warren Anderson;
Mott, Nevill FrancisNevill Francis Mott;
Van Vleck, John HasbrouckJohn Hasbrouck Van Vleck
Prigogine, IlyaIlya Prigogine Guillemin, RogerRoger Guillemin;
Schally, AndrewAndrew Schally;
Yalow, Rosalyn SussmanRosalyn Sussman Yalow
Aleixandre, VicenteVicente Aleixandre Ân xá Quốc tế Ohlin, BertilBertil Ohlin;
Meade, JamesJames Meade
1978 Kapitsa, PyotrPyotr Kapitsa;
Penzias, Arno AllanArno Allan Penzias;
Wilson, Robert WoodrowRobert Woodrow Wilson
Mitchell, Peter D.Peter D. Mitchell Arber, WernerWerner Arber;
Nathans, DanielDaniel Nathans;
Smith, Hamilton O.Hamilton O. Smith
Singer, Isaac BashevisIsaac Bashevis Singer Sadat, AnwarAnwar Sadat;
Begin, MenachemMenachem Begin
Simon, Herbert A.Herbert A. Simon
1979 Glashow, Sheldon LeeSheldon Lee Glashow;
Salam, AbdusAbdus Salam;
Weinberg, StevenSteven Weinberg
Brown, Herbert C.Herbert C. Brown;
Wittig, GeorgGeorg Wittig
Cormack, Allan McLeodAllan McLeod Cormack;
Hounsfield, GodfreyGodfrey Hounsfield
Elytis, OdysseasOdysseas Elytis Teresa, MẹMẹ Teresa Schultz, TheodoreTheodore Schultz;
Lewis, ArthurArthur Lewis
1980 Cronin, JamesJames Cronin;
Fitch, Val LogsdonVal Logsdon Fitch
Berg, PaulPaul Berg;
Gilbert, WalterWalter Gilbert;
Sanger, FrederickFrederick Sanger
Benacerraf, BarujBaruj Benacerraf;
Dausset, JeanJean Dausset;
Snell, George DavisGeorge Davis Snell
Miłosz, CzesławCzesław Miłosz Esquivel, Adolfo PérezAdolfo Pérez Esquivel Klein, LawrenceLawrence Klein
1981 Bloembergen, NicolaasNicolaas Bloembergen;
Schawlow, Arthur LeonardArthur Leonard Schawlow;
Siegbahn, KaiKai Siegbahn
Fukui, KenichiKenichi Fukui;
Hoffmann, RoaldRoald Hoffmann
Sperry, Roger WolcottRoger Wolcott Sperry;
Hubel, David H.David H. Hubel;
Wiesel, TorstenTorsten Wiesel
Canetti, EliasElias Canetti Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn Tobin, JamesJames Tobin
1982 Wilson, Kenneth G.Kenneth G. Wilson Klug, AaronAaron Klug Bergström, SuneSune Bergström;
Samuelsson, Bengt I.Bengt I. Samuelsson;
Vane, JohnJohn Vane
Márquez, Gabriel GarcíaGabriel García Márquez Myrdal, AlvaAlva Myrdal;
Robles, Alfonso GarcíaAlfonso García Robles
Stigler, GeorgeGeorge Stigler
1983 Chandrasekhar, SubrahmanyanSubrahmanyan Chandrasekhar;
Fowler, William AlfredWilliam Alfred Fowler
Taube, HenryHenry Taube McClintock, BarbaraBarbara McClintock Golding, WilliamWilliam Golding Wałęsa, LechLech Wałęsa Debreu, GérardGérard Debreu
1984 Rubbia, CarloCarlo Rubbia;
van der Meer, SimonSimon van der Meer
Merrifield, Robert BruceRobert Bruce Merrifield Jerne, Niels KajNiels Kaj Jerne;
Köhler, Georges J. F.Georges J. F. Köhler;
Milstein, CésarCésar Milstein
Seifert, JaroslavJaroslav Seifert Tutu, DesmondDesmond Tutu Stone, RichardRichard Stone
1985 von Klitzing, KlausKlaus von Klitzing Hauptman, Herbert A.Herbert A. Hauptman;
Karle, JeromeJerome Karle
Brown, Michael StuartMichael Stuart Brown;
Goldstein, Joseph L.Joseph L. Goldstein
Simon, ClaudeClaude Simon Hiệp hội Y sĩ Quốc tế Phòng ngừa Chiến tranh hạt nhân Modigliani, FrancoFranco Modigliani
1986 Ruska, ErnstErnst Ruska;
Binnig, GerdGerd Binnig;
Rohrer, HeinrichHeinrich Rohrer
Herschbach, Dudley R.Dudley R. Herschbach;
Lee, Yuan T.Yuan T. Lee;
Polanyi, JohnJohn Polanyi
Cohen, StanleyStanley Cohen;
Levi-Montalcini, RitaRita Levi-Montalcini
Soyinka, WoleWole Soyinka Wiesel, ElieElie Wiesel Buchanan, James M.James M. Buchanan
1987 Bednorz, Johannes GeorgJohannes Georg Bednorz;
Müller, Karl AlexanderKarl Alexander Müller
Cram, Donald J.Donald J. Cram;
Lehn, Jean-MarieJean-Marie Lehn;
Pedersen, Charles J.Charles J. Pedersen
Tonegawa, SusumuSusumu Tonegawa Brodsky, JosephJoseph Brodsky Arias, ÓscarÓscar Arias Solow, RobertRobert Solow
1988 Lederman, Leon M.Leon M. Lederman;
Schwartz, MelvinMelvin Schwartz;
Steinberger, JackJack Steinberger
Deisenhofer, JohannJohann Deisenhofer;
Huber, RobertRobert Huber;
Michel, HartmutHartmut Michel
Black, James W.James W. Black;
Elion, Gertrude B.Gertrude B. Elion;
Hitchings, George H.George H. Hitchings
Mahfouz, NaguibNaguib Mahfouz Lực lượng Gìn giữ hoà bình Liên Hợp Quốc Allais, MauriceMaurice Allais
1989 Ramsey, Jr., Norman FosterNorman Foster Ramsey, Jr.;
Dehmelt, Hans GeorgHans Georg Dehmelt;
Paul, WolfgangWolfgang Paul
Altman, SidneySidney Altman;
Cech, ThomasThomas Cech
Bishop, J. MichaelJ. Michael Bishop;
Varmus, Harold E.Harold E. Varmus
Cela, Camilo JoséCamilo José Cela Gyatso, TenzinTenzin Gyatso Haavelmo, TrygveTrygve Haavelmo
1990 Friedman, Jerome IsaacJerome Isaac Friedman;
Kendall, Henry WayHenry Way Kendall;
Taylor, Richard E.Richard E. Taylor
Corey, Elias JamesElias James Corey Murray, JosephJoseph Murray;
Thomas, E. DonnallE. Donnall Thomas
Paz, OctavioOctavio Paz Gorbachev, MikhailMikhail Gorbachev Markowitz, HarryHarry Markowitz;
Miller, MertonMerton Miller;
Sharpe, William ForsythWilliam Forsyth Sharpe
1991 Gennes, Pierre-Gilles dePierre-Gilles de Gennes Ernst, Richard R.Richard R. Ernst Neher, ErwinErwin Neher;
Sakmann, BertBert Sakmann
Gordimer, NadineNadine Gordimer Suu Kyi, Aung SanAung San Suu Kyi Coase, RonaldRonald Coase
1992 Charpak, GeorgesGeorges Charpak Marcus, Rudolph A.Rudolph A. Marcus Fischer, Edmond H.Edmond H. Fischer;
Krebs, Edwin G.Edwin G. Krebs
Walcott, DerekDerek Walcott Menchú, RigobertaRigoberta Menchú Becker, GaryGary Becker
1993 Hulse, Russell AlanRussell Alan Hulse;
Taylor, Jr., Joseph HootonJoseph Hooton Taylor, Jr.
Mullis, KaryKary Mullis;
Smith, MichaelMichael Smith
Roberts, Richard J.Richard J. Roberts;
Sharp, Phillip AllenPhillip Allen Sharp
Morrison, ToniToni Morrison Mandela, NelsonNelson Mandela;
de Klerk, F. W.F. W. de Klerk
Fogel, RobertRobert Fogel;
North, DouglassDouglass North
1994 Brockhouse, BertramBertram Brockhouse;
Shull, CliffordClifford Shull
Olah, George AndrewGeorge Andrew Olah Gilman, Alfred G.Alfred G. Gilman;
Rodbell, MartinMartin Rodbell
Ōe, KenzaburōKenzaburō Ōe Arafat, YasserYasser Arafat;
Peres, ShimonShimon Peres;
Rabin, YitzhakYitzhak Rabin
Harsanyi, JohnJohn Harsanyi;
Nash, Jr., John ForbesJohn Forbes Nash, Jr.;
Selten, ReinhardReinhard Selten
1995 Perl, Martin LewisMartin Lewis Perl;
Reines, FrederickFrederick Reines
Crutzen, Paul J.Paul J. Crutzen;
Molina, Mario J.Mario J. Molina;
Rowland, Frank SherwoodFrank Sherwood Rowland
Lewis, Edward B.Edward B. Lewis;
Nüsslein-Volhard, ChristianeChristiane Nüsslein-Volhard;
Wieschaus, Eric F.Eric F. Wieschaus
Heaney, SeamusSeamus Heaney Rotblat, JosephJoseph Rotblat;
Hội nghị Pugwash về Khoa học và Thế giới
Lucas, Jr., RobertRobert Lucas, Jr.
1996 Lee, DavidDavid Lee;
Osheroff, DouglasDouglas Osheroff;
Richardson, Robert ColemanRobert Coleman Richardson
Curl Jr., Robert F.Robert F. Curl Jr.;
Kroto, HarryHarry Kroto;
Smalley, RichardRichard Smalley
Doherty, Peter C.Peter C. Doherty;
Zinkernagel, Rolf M.Rolf M. Zinkernagel
Szymborska, WisławaWisława Szymborska Belo, Carlos Filipe XimenesCarlos Filipe Ximenes Belo;
Ramos-Horta, JoséJosé Ramos-Horta
Mirrlees, JamesJames Mirrlees;
Vickrey, WilliamWilliam Vickrey
1997 Chu, StevenSteven Chu;
Cohen-Tannoudji, ClaudeClaude Cohen-Tannoudji;
Phillips, William DanielWilliam Daniel Phillips
Boyer, Paul D.Paul D. Boyer;
Walker, John E.John E. Walker;
Skou, Jens ChristianJens Christian Skou
Prusiner, Stanley B.Stanley B. Prusiner Fo, DarioDario Fo Tổ chức Quốc tế cấm mìn;
Williams, JodyJody Williams
Merton, Robert C.Robert C. Merton;
Scholes, MyronMyron Scholes
1998 Laughlin, Robert B.Robert B. Laughlin;
Störmer, Horst LudwigHorst Ludwig Störmer;
Tsui, Daniel C.Daniel C. Tsui
Kohn, WalterWalter Kohn;
Pople, JohnJohn Pople
Furchgott, Robert F.Robert F. Furchgott;
Ignarro, LouisLouis Ignarro;
Murad, FeridFerid Murad
Saramago, JoséJosé Saramago Hume, JohnJohn Hume;
Trimble, DavidDavid Trimble
Sen, AmartyaAmartya Sen
1999 Hooft, Gerard 'tGerard 't Hooft;
Veltman, Martinus J. G.Martinus J. G. Veltman
Zewail, AhmedAhmed Zewail Blobel, GünterGünter Blobel Grass, GünterGünter Grass Bác sĩ không biên giới Mundell, RobertRobert Mundell
2000 Alferov, ZhoresZhores Alferov;
Kroemer, HerbertHerbert Kroemer;
Kilby, JackJack Kilby
Heeger, Alan J.Alan J. Heeger;
MacDiarmid, AlanAlan MacDiarmid;
Shirakawa, HidekiHideki Shirakawa
Carlsson, ArvidArvid Carlsson;
Greengard, PaulPaul Greengard;
Kandel, EricEric Kandel
Xingjian, GaoGao Xingjian Dae-jung, KimKim Dae-jung Heckman, JamesJames Heckman;
McFadden, DanielDaniel McFadden
2001 Cornell, Eric AllinEric Allin Cornell;
Ketterle, WolfgangWolfgang Ketterle;
Wieman, CarlCarl Wieman
Knowles, William StandishWilliam Standish Knowles;
Noyori, RyōjiRyōji Noyori;
Sharpless, Karl BarryKarl Barry Sharpless
Hartwell, Leland H.Leland H. Hartwell;
Hunt, TimTim Hunt;
Nurse, PaulPaul Nurse
Naipaul, V. S.V. S. Naipaul Liên Hợp Quốc;
Annan, KofiKofi Annan
Akerlof, GeorgeGeorge Akerlof;
Spence, MichaelMichael Spence;
Stiglitz, JosephJoseph Stiglitz
2002 Davis, Jr., RaymondRaymond Davis, Jr.;
Koshiba, MasatoshiMasatoshi Koshiba;
Giacconi, RiccardoRiccardo Giacconi
Fenn, JohnJohn Fenn;
Tanaka, KoichiKoichi Tanaka;
Wüthrich, KurtKurt Wüthrich
Brenner, SydneySydney Brenner;
Horvitz, H. RobertH. Robert Horvitz;
Sulston, JohnJohn Sulston
Kertész, ImreImre Kertész Carter, JimmyJimmy Carter Kahneman, DanielDaniel Kahneman;
Smith, Vernon L.Vernon L. Smith
2003 Abrikosov, Alexei AlexeyevichAlexei Alexeyevich Abrikosov;
Ginzburg, VitalyVitaly Ginzburg;
Leggett, Anthony JamesAnthony James Leggett
Agre, PeterPeter Agre;
MacKinnon, RoderickRoderick MacKinnon
Lauterbur, PaulPaul Lauterbur;
Mansfield, PeterPeter Mansfield
Coetzee, J. M.J. M. Coetzee Ebadi, ShirinShirin Ebadi Engle, Robert F.Robert F. Engle;
Granger, CliveClive Granger
2004 Gross, DavidDavid Gross;
Politzer, Hugh DavidHugh David Politzer;
Wilczek, FrankFrank Wilczek
Ciechanover, AaronAaron Ciechanover;
Hershko, AvramAvram Hershko;
Rose, IrwinIrwin Rose
Axel, RichardRichard Axel;
Buck, Linda B.Linda B. Buck
Jelinek, ElfriedeElfriede Jelinek Maathai, WangariWangari Maathai Kydland, Finn E.Finn E. Kydland;
Prescott, Edward C.Edward C. Prescott
2005 Glauber, Roy J.Roy J. Glauber;
Hall, John L.John L. Hall;
Hänsch, Theodor W.Theodor W. Hänsch
Chauvin, YvesYves Chauvin;
Grubbs, Robert H.Robert H. Grubbs;
Schrock, Richard R.Richard R. Schrock
Marshall, BarryBarry Marshall;
Warren, RobinRobin Warren
Pinter, HaroldHarold Pinter Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế;
ElBaradei, MohamedMohamed ElBaradei
Aumann, RobertRobert Aumann;
Schelling, ThomasThomas Schelling
2006 Mather, John C.John C. Mather;
Smoot, GeorgeGeorge Smoot
Kornberg, Roger D.Roger D. Kornberg Fire, AndrewAndrew Fire;
Mello, CraigCraig Mello
Pamuk, OrhanOrhan Pamuk Yunus, MuhammadMuhammad Yunus;
Grameen Bank
Phelps, EdmundEdmund Phelps
2007 Fert, AlbertAlbert Fert;
Grünberg, PeterPeter Grünberg
Ertl, GerhardGerhard Ertl Capecchi, MarioMario Capecchi;
Evans, MartinMartin Evans;
Smithies, OliverOliver Smithies
Lessing, DorisDoris Lessing Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu;
Gore, AlAl Gore
Hurwicz, LeonidLeonid Hurwicz;
Maskin, EricEric Maskin;
Myerson, RogerRoger Myerson
2008 Nambu, YoichiroYoichiro Nambu;
Kobayashi, MakotoMakoto Kobayashi;
Maskawa, ToshihideToshihide Maskawa
Shimomura, OsamuOsamu Shimomura;
Chalfie, MartinMartin Chalfie;
Tsien, Roger Y.Roger Y. Tsien
zur Hausen, HaraldHarald zur Hausen;
Barré-Sinoussi, FrançoiseFrançoise Barré-Sinoussi;
Montagnier, LucLuc Montagnier
Le Clézio, J. M. G.J. M. G. Le Clézio Ahtisaari, MarttiMartti Ahtisaari Krugman, PaulPaul Krugman
2009 Kao, Charles K.Charles K. Kao;
Boyle, Willard S.Willard S. Boyle;
Smith, George E.George E. Smith
Ramakrishnan, VenkatramanVenkatraman Ramakrishnan;
Steitz, Thomas A.Thomas A. Steitz;
Yonath, AdaAda Yonath
Blackburn, ElizabethElizabeth Blackburn;
Greider, Carol W.Carol W. Greider;
Szostak, Jack W.Jack W. Szostak
Müller, HertaHerta Müller Obama, BarackBarack Obama Ostrom, ElinorElinor Ostrom;
Williamson, Oliver E.Oliver E. Williamson
2010 Geim, AndreAndre Geim;
Novoselov, KonstantinKonstantin Novoselov
Heck, RichardRichard Heck;
Negishi, Ei-ichiEi-ichi Negishi;
Suzuki, AkiraAkira Suzuki
Edwards, Robert G.Robert G. Edwards Vargas Llosa, MarioMario Vargas Llosa Ba, Lưu HiểuLưu Hiểu Ba[F] Diamond, Peter A.Peter A. Diamond;
Mortensen, Dale T.Dale T. Mortensen;
Pissarides, Christopher A.Christopher A. Pissarides
2011 Perlmutter, SaulSaul Perlmutter;
Riess, Adam G.Adam G. Riess;
Schmidt, Brian P.Brian P. Schmidt
Shechtman, DanDan Shechtman Beutler, Bruce A.Bruce A. Beutler;
Hoffmann, Jules A.Jules A. Hoffmann;
Steinman, Ralph M.Ralph M. Steinman
Tranströmer, TomasTomas Tranströmer Sirleaf, Ellen JohnsonEllen Johnson Sirleaf;
Gbowee, LeymahLeymah Gbowee;
Karman, TawakelTawakel Karman
Sargent, Thomas J.Thomas J. Sargent;
Sims, Christopher A.Christopher A. Sims
2012 Haroche, SergeSerge Haroche;
J. Wineland, DavidDavid J. Wineland
Kobilka, Brian K.Brian K. Kobilka;
Lefkowitz, Robert J.Robert J. Lefkowitz
Gurdon, John B.John B. Gurdon;
Yamanaka, ShinyaShinya Yamanaka
Ngôn, MạcMạc Ngôn châu Âu, Liên hiệpLiên hiệp châu Âu Roth, Alvin E.Alvin E. Roth;
Shapley, Lloyd S.Lloyd S. Shapley
2013 Englert, FrançoisFrançois Englert;
Higgs, PeterPeter Higgs
Karplus, MartinMartin Karplus;
Levitt, MichaelMichael Levitt;
Warshel, AriehArieh Warshel
Rothman, James E.James E. Rothman;
Schekman, RandyRandy Schekman;
Südhof, Thomas C.Thomas C. Südhof
Munro, AliceAlice Munro Cấm Vũ khí Hóa học, Tổ chứcTổ chức Cấm Vũ khí Hóa học Fama, EugeneEugene Fama;
Hansen, Lars PeterLars Peter Hansen;
Shiller, Robert J.Robert J. Shiller
2014 Akasaki, IsamuIsamu Akasaki;
Amano, HiroshiHiroshi Amano;
Nakamura, ShujiShuji Nakamura
Betzig, EricEric Betzig;
Hell, StefanStefan Hell;
Moerner, WilliamWilliam Moerner
O'Keefe, JohnJohn O'Keefe;
Moser, May-BrittMay-Britt Moser;
Moser, EdvardEdvard Moser
Modiano, PatrickPatrick Modiano Satyarthi, KailashKailash Satyarthi;
Yousafzai, MalalaMalala Yousafzai
Tirole, JeanJean Tirole
2015 Kajita, TakaakiTakaaki Kajita;
McDonald, Arthur B.Arthur B. McDonald
L. Modrich, PaulPaul L. Modrich;
Lindahl, TomasTomas Lindahl;
Sancar, AzizAziz Sancar
Campbell, WilliamWilliam Campbell;
Satoshi, ŌmuraŌmura Satoshi;
U U, ĐồĐồ U U
Svetlana Alexandrovna Alexievich Bộ tứ Đối thoại Quốc gia Tunisia Angus Deaton
2016 M. Kosterlitz, JohnJohn M. Kosterlitz;
Haldane, DuncanDuncan Haldane;
J. Thouless, DavidDavid J. Thouless
Stoddart, FraserFraser Stoddart;
Sauvage, Jean-PierreJean-Pierre Sauvage;
Feringa, BenBen Feringa
Ōsumi Yoshinori Bob Dylan Juan Manuel Santos Hart, OliverOliver Hart;
Holmström, BengtBengt Holmström
2017 Weiss, RainerRainer Weiss
Barish, BarryBarry Barish;
Thorne, KipKip Thorne
Dubochet, JacquesJacques Dubochet;
Frank, JoachimJoachim Frank;
Henderson, RichardRichard Henderson
C. Hall, JeffreyJeffrey C. Hall;
Rosbash, MichaelMichael Rosbash;
W. Young, MichaelMichael W. Young
Kazuo Ishiguro Chiến dịch quốc tế nhằm loại bỏ vũ khí hạt nhân Richard Thaler
2018 Ashkin, ArthurArthur Ashkin;
Mourou, GérardGérard Mourou;
Strickland, DonnaDonna Strickland
H. Arnold, FrancesFrances H. Arnold;
P. Smith, GeorgeGeorge P. Smith;
Winter, GregGreg Winter
P. Allison, JamesJames P. Allison;
Honjo, TasukuTasuku Honjo
Tokarczuk, OlgaOlga Tokarczuk[G] Mukwege, DenisDenis Mukwege;
Murad, NadiaNadia Murad
Nordhaus, WilliamWilliam Nordhaus;
Romer, PaulPaul Romer
2019 Peebles, JamesJames Peebles;
Mayor, MichelMichel Mayor;
Queloz, DidierDidier Queloz
B. Goodenough, JohnJohn B. Goodenough;
Whittingham, M. StanleyM. Stanley Whittingham;
Yoshino, AkiraAkira Yoshino
Kaelin Jr., WilliamWilliam Kaelin Jr.;
J. Ratcliffe, PeterPeter J. Ratcliffe;
L. Semenza, GreggGregg L. Semenza
Peter Handke Abiy Ahmed Banerjee, AbhijitAbhijit Banerjee;
Duflo, EstherEsther Duflo;
Kremer, MichaelMichael Kremer
2020 Penrose, RogerRoger Penrose;
Genzel, ReinhardReinhard Genzel;
Ghez, Andrea M.Andrea M. Ghez
Charpentier, EmmanuelleEmmanuelle Charpentier;
Doudna, JenniferJennifer Doudna
Alter, Harvey J.Harvey J. Alter;
Houghton, MichaelMichael Houghton;
Rice, Charles M.Charles M. Rice
Louise Glück Chương trình Lương thực Thế giới R. Milgrom, PaulPaul R. Milgrom;
B. Wilson, RobertRobert B. Wilson
2021 Manabe, SyukuroSyukuro Manabe;
Hasselmann, KlausKlaus Hasselmann;
Parisi, GiorgioGiorgio Parisi
List, BenjaminBenjamin List;
MacMillan, DavidDavid MacMillan
Julius, DavidDavid Julius;
Patapoutian, ArdemArdem Patapoutian
Abdulrazak Gurnah Ressa, MariaMaria Ressa;
Muratov, DmitryDmitry Muratov
Card, DavidDavid Card;
Angrist, JoshuaJoshua Angrist;
Imbens, GuidoGuido Imbens
2022 Aspect, AlainAlain Aspect;
Clauser, JohnJohn Clauser;
Zeilinger, AntonAnton Zeilinger
Bertozzi, Carolyn R.Carolyn R. Bertozzi;
Meldal, Morten P.Morten P. Meldal;
Sharpless, Karl BarryKarl Barry Sharpless
Svante Pääbo Annie Ernaux Bialiatski, AlesAles Bialiatski;
Memorial;
Trung tâm Tự do Dân sự
Bernanke, BenBen Bernanke;
Diamond, DouglasDouglas Diamond;
Dybvig, Philip H.Philip H. Dybvig
2023 Agostini, PierrePierre Agostini;
Krausz, FerencFerenc Krausz;
L'Huillier, AnneAnne L'Huillier
Bawendi, Moungi G.Moungi G. Bawendi;
Brus, Louis E.Louis E. Brus;
Ekimov, Alexei I.Alexei I. Ekimov
Karikó, KatalinKatalin Karikó;
Weissman, DrewDrew Weissman
Jon Fosse Narges Mohammadi Claudia Goldin
2024 Hopfield, JohnJohn Hopfield;
Hinton, GeoffreyGeoffrey Hinton
Baker, DavidDavid Baker;
Hassabis, DemisDemis Hassabis;
Jumper, John M.John M. Jumper
Ambros, VictorVictor Ambros;
Ruvkun, GaryGary Ruvkun
Han Kang Nihon Hidankyo Acemoglu, DaronDaron Acemoglu;
Johnson, SimonSimon Johnson;
Robinson, James A.James A. Robinson
  • A Năm 1938 và 1939, chính phủ Đức không cho phép 3 người Đức được đề cử cho các giải Nobel được nhận các giải này. Đó là Richard Kuhn, đoạt giải Nobel Hoá học năm 1938; Adolf Butenandt, đoạt giải Nobel Hoá học năm 1939; và Gerhard Domagk, đoạt giải Nobel Sinh lý và Y khoa năm 1939. Sau đó họ được trao bằng chứng nhận giải Nobel và huy chương, nhưng không có khoản tiền thưởng.[11]
  • B Năm 1948, không trao giải Nobel Hoà bình. Trang web của Quỹ Nobel cho biết giải này lẽ ra được trao cho Mohandas Karamchand Gandhi, tuy nhiên, do vụ ám sát ông hồi đầu năm này, nên không trao giải (cho ai nữa) để vinh danh ông.[17]
  • C Năm 1958, nhà văn người Nga Boris Pasternak, dưới áp lực của chính phủ Liên Xô, bị buộc phải khước từ giải Nobel Văn học.[11]
  • D Năm 1964, Jean-Paul Sartre khước từ giải Nobel Văn học, như đã từng kiên quyết khước từ mọi vinh dự chính thức trong quá khứ.[11]
  • E Năm 1973, Lê Đức Thọ khước từ giải Nobel Hoà bình. Ông cho rằng mình không xứng đáng với giải này mặc dù ông có góp phần vào cuộc thương thuyết Hiệp định Paris (một hiệp định ngừng bắn trong cuộc chiến tranh Việt Nam), nhưng chưa có thỏa thuận về hoà bình.[8][11]
  • F Năm 2010, Lưu Hiểu Ba không thể tới nhận giải Nobel Hoà bình, vì bị chính quyền Trung Quốc xử 11 năm tù giam.[18]
  • G Giải Nobel Văn học 2018 được trao vào năm 2019 sau khi bê bối xảy ra tại Viện Hàn lâm Thụy Điển buộc Viện phải hoãn lễ trao giải.[19]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo chung

[sửa | sửa mã nguồn]
  • “All Nobel Prizes in Physics”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  • “All Nobel Prizes in Chemistry”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  • “All Nobel Prizes in Physiology or Medicine”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  • “All Nobel Prizes in Literature”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  • “All Nobel Peace Prizes”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  • “All Prizes in Economic Sciences”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Alfred Nobel – The Man Behind the Nobel Prize”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  2. ^ a b “The Nobel Prize”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  3. ^ “The Nobel Prize Awarders”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  4. ^ “Table of prize amounts” (PDF). Quỹ Nobel. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 16 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
  5. ^ “The Nobel Prize amounts”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2023.
  6. ^ “The Nobel Prize Award Ceremonies”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  7. ^ “List of All Nobel Laureates 1942”. Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  8. ^ a b Lundestad, Geir (ngày 15 tháng 3 năm 2001). “The Nobel Peace Prize 1901-2000”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  9. ^ “All Nobel Prizes”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  10. ^ “Norwegian Nobel Committee mourns Liu Xiaobo, statement by Chair Berit Reiss-Andersen”. The Nobel Peace Prize (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
  11. ^ a b c d e f g h “Nobel Prize Facts”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  12. ^ “Liu Xiaobo Isn't the First Nobel Laureate Barred From Accepting His Prize”. ngày 21 tháng 12 năm 2010. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
  13. ^ “Nobel Prize in Literature 1964” (Thông cáo báo chí). Quỹ Nobel. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2006. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2009.
  14. ^ Lewis, Flora (ngày 24 tháng 10 năm 1973). “Tho Rejects Nobel Prize, Citing Vietnam Situation”. The New York Times. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2013.
  15. ^ “Nobel Prize awarded women”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  16. ^ “Nomination and selection of Laureates in Economic Sciences”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  17. ^ Tønnesson, Øyvind (ngày 1 tháng 12 năm 1999). “Mahatma Gandhi, the Missing Laureates”. Quỹ Nobel. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010. Later, there have been speculations that the committee members could have had another deceased peace worker than Gandhi in mind when they declared that there was "no suitable living candidate", namely the Swedish UN envoy to Palestine, Count Bernadotte, who was murdered in September 1948. Today, this can be ruled out; Bernadotte had not been nominated in 1948. Thus it seems reasonable to assume that Gandhi would have been invited to Oslo to receive the Nobel Peace Prize had he been alive one more year. [Sau này, đã có những suy đoán rằng các thành viên ủy ban có thể đã nghĩ đến một nhà hoạt động hòa bình quá cố khác ngoài Gandhi khi họ công nhận rằng "không có ứng viên còn sống nào phù hợp", cụ thể là đặc phái viên LHQ của Thụy Điển tại Palestine, Count Bernadotte, người đã bị ám sát vào tháng 9 năm 1948. Ngày hôm nay, khả năng đó đã bị loại trừ; Bernadotte đã không được ứng cử vào năm 1948. Do đó, có lý do để cho rằng Gandhi sẽ được mời đến Oslo để nhận giải Nobel Hòa bình nếu ông còn sống được thêm một năm nữa.]
  18. ^ “The Nobel Peace Prize 2010 - Presentation Speech”. Quỹ Nobel. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2021.
  19. ^ Henley, Jon (ngày 10 tháng 10 năm 2019). “Two Nobel literature prizes to be awarded after sexual assault scandal”. The Guardian. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2019.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]