Bản mẫu:Quân hàm lục quân phi NATO/SQ/Trung Quốc
Giao diện
Lực lượng | Cấp Soái | Cấp Tướng | Cấp Tá | Cấp Úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc (Edit) |
Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng tướng 上将 shàngjiàng |
Trung tướng 中将 zhōngjiàng |
Thiếu tướng 少将 shàojiàng |
Đại tá 大校 dàxiào |
Thượng tá 上校 shàngxiào |
Trung tá 中校 zhōngxiào |
Thiếu tá 少校 shàoxiào |
Thượng úy 上尉 shàngwèi |
Trung úy 中尉 zhōngwèi |
Thiếu úy 少尉 shàowèi |
Học viên 学员 xuéyuán |