Bản mẫu:Hộp thông tin Quận Hồng Kông
Giao diện
Hộp thông tin Quận Hồng Kông | |
---|---|
Tổng quan | |
Wikidata mục không có tọa độ | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Đặc khu | Hồng Kông |
Thông tin khác | |
Múi giờ | UTC+8 (Giờ Hồng Kông) |
Tham số
[sửa mã nguồn]{{{official_name}}} | |
---|---|
{{{native_name}}} | |
[[File:{{{image_logo}}}|{{{logo_width}}}|alt={{{logo_alt}}}|upright={{{logo_upright}}}|{{{logo_alt}}}]] Biểu trưng | |
[[File:{{{image}}}|frameless|alt={{{image_alt}}}|upright={{{image_upright}}}|thumbtime={{{thumbtime}}}|{{{image_alt}}}]] {{{image_caption}}} | |
Tổng quan | |
[[File:{{{image_map}}}|{{{map_width}}}|alt={{{alt_map}}}|upright=1.15|{{{map_caption}}}]] {{{map_caption}}} | |
Wikidata mục không có tọa độ | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Đặc khu | Hồng Kông |
Khu vực | {{{district}}} |
Chính trị | |
{{{leader_title}}} | {{{leader_name}}} |
Đơn vị bầu cử | {{{constituencies}}} |
Ngày thành lập | {{{setupday}}} |
Nhân viên hành chính nội bộ | {{{district_officer}}} |
Chủ tịch Hội đồng quận | {{{chairman}}} |
Số cử tri Hội đồng quận | {{{disco}}} |
Địa lý | |
Diện tích | |
• Mặt đất | {{{area_land}}} km² |
• Mặt nước | {{{area_water}}} km² ({{{area_water_percent}}}%) |
Dân số | |
• Tổng cộng ({{{population_as_of}}}) | {{{population_total}}} |
• Mật độ | {{{population_density}}}/km² |
Thông tin khác | |
Múi giờ | UTC+8 (Giờ Hồng Kông) |
Website | {{{website}}} |
{{{footnotes}}} |
{{Hộp thông tin Quận Hồng Kông | official_name = | native_name = | native_name_lang = | image_logo = | logo_width = | logo_upright = | logo_alt = | image = | image_alt = | image_upright = | thumbtime = | image_caption = | image_map = | map_width = | alt_map = | map_caption = | district = | longitude = | latitude = | leader_title = | leader_name = | constituencies = | setupday = | district_officer = | chairman = | disco = | area_total = | area_land = | area_water = | area_water_percent = | population_as_of = | population_total = | population_density = | website = | footnotes =
Ví dụ
[sửa mã nguồn]Trung Tây khu | |
---|---|
中西區 | |
Đường chân trời quận Trung Tây | |
Tổng quan | |
Vị trí tại Hồng Kông | |
Wikidata mục không có tọa độ | |
Tọa độ: 22°17′12″B 114°09′18″Đ / 22,28666°B 114,15497°Đ | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Đặc khu | Hồng Kông |
Khu vực | Đảo Hồng Kông |
Chính trị | |
Ngày thành lập | 1981 |
Nhân viên hành chính nội bộ | Lương Tử Kỳ |
Chủ tịch Hội đồng quận | Trịnh Lệ Quỳnh |
Số cử tri Hội đồng quận | 15 |
Địa lý | |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 12,52 km² |
• Mặt đất | 12,40 km² |
• Mặt nước | 0,12 km² (1%) |
Dân số | |
• Tổng cộng (2016) | 243.266 |
• Mật độ | 19.391/km² |
Thông tin khác | |
Múi giờ | UTC+8 (Giờ Hồng Kông) |
Website | Trung Tây khu |
{{Infobox HK District |official_name = Trung Tây khu |native_name = 中西區 |image = Hong Kong Island Skyline 2009.jpg |image_caption = Đường chân trời quận Trung Tây |image_map = Hong Kong Central and Western District.svg |map_caption = Vị trí tại Hồng Kông | district = [[Đảo Hồng Kông]] | setupday = 1981 | district_officer = [[Lương Tử Kỳ]] | chairman = [[Trịnh Lệ Quỳnh]] | disco = 15 |constituencies = |area_total = 12,52 |area_land = 12,40 |area_water = 0,12 |area_water_percent = 1 |leader_title = |leader_name = |population_as_of = 2016 |population_total = 243.266 |population_density = 19.391 |latitude = 22.28666 |longitude = 114.15497 |footnotes = |website = [http://www.districtcouncils.gov.hk/central/english/welcome.htm Trung Tây khu] }}