Alexandre Finazzi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandre Silveira Finazzi | ||
Ngày sinh | 20 tháng 8, 1973 | ||
Nơi sinh | São João da Boa Vista, Brasil | ||
Chiều cao | 1,86 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Goiânia | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1991 | Palmeiras (São João da Boa Vista) | ||
1991–1992 | Guarani | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992–1996 | São Paulo | ||
1997 | Botafogo-SP | ||
1998 | Novo Hamburgo | ||
1999 | Gama | ||
2000 | Goiânia | ||
2000 | Sochaux | 5 | (0) |
2001 | Vila Nova-GO | ||
2001–2003 | Fortaleza | ||
2002 | → Goiás (mượn) | ||
2003 | → Omiya Ardija (mượn)[1] | 6 | (1) |
2003 | Santa Cruz | ||
2004 | ABC | ||
2005 | América-SP | 0 | (0) |
2005 | Paulista | ||
2005 | Atlético Paranaense | ||
2006 | Fortaleza | ||
2007 | Ponte Preta | 0 | (0) |
2007–2008 | Corinthians | 27 | (12) |
2008 | São Caetano | ||
2009 | Mirassol | 0 | (0) |
2009 | Mixto | 6 | (0) |
2009–2010 | Ponte Preta | 9 | (6) |
2010 | Fortaleza | 5 | (2) |
2010–2011 | Bragantino | 9 | (1) |
2011 | Remo | 0 | (0) |
2011 | Goiânia | 0 | (0) |
2011 | Anapolina | 3 | (1) |
2011 | Bragantino | 4 | (0) |
2012 | XV de Jaú | 0 | (0) |
2012 | Goiânia | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alexandre Finazzi (sinh ngày 20 tháng 8 năm 1973) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[2]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Alexandre Finazzi đã từng chơi cho Omiya Ardija.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Omiya Ardija | 2003 | 6 | 1 | - | 6 | 1 | |
Tổng cộng | 6 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 |