Aja Naomi King
Giao diện
Aja Naomi King | |
---|---|
King vào tháng 12 năm 2014 | |
Sinh | 11 tháng 1, 1985 Los Angeles, California, Hoa Kỳ |
Trường lớp | Đại học Yale Đại học California, Santa Barbara |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 2010–nay |
Aja Naomi King (sinh ngày 11 tháng 1 năm 1985)là một nữ diễn viên người Mỹ.[1]
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đời tư
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách phim
[sửa | sửa mã nguồn]Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008 | Gloria Mundi | Dancer | Phim ngắn |
2010 | A Basketball Jones | Sara Walker | |
Eve | Celebrity | ||
2011 | Damsels in Distress | Positive Polly | |
2012 | Love Synchs | Selene | Phim ngắn |
2013 | 36 Saints | Joan | |
Four | Abigayle | Los Angeles Film Festival Award for Best Performance by an Ensemble | |
2014 | The Rewrite | Rosa Tejeda | |
2015 | Reversion | Sophie Clé | |
2016 | The Birth of a Nation | Cherry Turner | Đề cử – NAACP Image Award for Outstanding Supporting Actress in a Motion Picture Đề cử — Black Reel Award for Outstanding Breakthrough Performance, Female |
2017 | The Upside | Latrice | |
2018 | A Girl from Mogadishu | Ifrah Ahmed |
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “'Aja Naomi King: Biography”. Los Angeles Film Festival. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Aja Naomi King trên IMDb
- Aja Naomi King trên Twitter