Bước tới nội dung

86 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
86
Số đếm86
tám mươi sáu
Số thứ tựthứ tám mươi sáu
Bình phương7396 (số)
Lập phương636056 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 43
Chia hết cho1, 2, 43, 86
Biểu diễn
Nhị phân10101102
Tam phân100123
Tứ phân11124
Ngũ phân3215
Lục phân2226
Bát phân1268
Thập nhị phân7212
Thập lục phân5616
Nhị thập phân4620
Cơ số 362E36
Lục thập phân1Q60
Số La MãLXXXVI
85 86 87

86 (tám mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 85 và ngay trước 87.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]