Bước tới nội dung

670 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
670 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory670 TCN
DCLXIX TCN
Ab urbe condita84
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4081
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−613 – −612
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2432–2433
Lịch Bahá’í−2513 – −2512
Lịch Bengal−1262
Lịch Berber281
Can ChiCanh Tuất (庚戌年)
2027 hoặc 1967
    — đến —
Tân Hợi (辛亥年)
2028 hoặc 1968
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−953 – −952
Lịch Dân Quốc2581 trước Dân Quốc
民前2581年
Lịch Do Thái3091–3092
Lịch Đông La Mã4839–4840
Lịch Ethiopia−677 – −676
Lịch Holocen9331
Lịch Hồi giáo1331 BH – 1330 BH
Lịch Igbo−1669 – −1668
Lịch Iran1291 BP – 1290 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1307
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−125
Dương lịch Thái−126
Lịch Triều Tiên1664

670 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]