Bước tới nội dung

654 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
654 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory654 TCN
DCLIII TCN
Ab urbe condita100
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4097
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−597 – −596
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2448–2449
Lịch Bahá’í−2497 – −2496
Lịch Bengal−1246
Lịch Berber297
Can ChiBính Dần (丙寅年)
2043 hoặc 1983
    — đến —
Đinh Mão (丁卯年)
2044 hoặc 1984
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−937 – −936
Lịch Dân Quốc2565 trước Dân Quốc
民前2565年
Lịch Do Thái3107–3108
Lịch Đông La Mã4855–4856
Lịch Ethiopia−661 – −660
Lịch Holocen9347
Lịch Hồi giáo1314 BH – 1313 BH
Lịch Igbo−1653 – −1652
Lịch Iran1275 BP – 1274 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1291
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−109
Dương lịch Thái−110
Lịch Triều Tiên1680

654 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c E.J. Bickerman, Chronology of the Ancient World (Ithaca: Cornell University Press, 1968), p. 198