Bước tới nội dung

525 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
525 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory525 TCN
DXXIV TCN
Ab urbe condita229
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4226
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−468 – −467
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2577–2578
Lịch Bahá’í−2368 – −2367
Lịch Bengal−1117
Lịch Berber426
Can ChiẤt Hợi (乙亥年)
2172 hoặc 2112
    — đến —
Bính Tý (丙子年)
2173 hoặc 2113
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−808 – −807
Lịch Dân Quốc2436 trước Dân Quốc
民前2436年
Lịch Do Thái3236–3237
Lịch Đông La Mã4984–4985
Lịch Ethiopia−532 – −531
Lịch Holocen9476
Lịch Hồi giáo1181 BH – 1180 BH
Lịch Igbo−1524 – −1523
Lịch Iran1146 BP – 1145 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1162
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch20
Dương lịch Thái19
Lịch Triều Tiên1809

525 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]