Bước tới nội dung

47 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
47 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory47 TCN
XLVI TCN
Ab urbe condita707
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4704
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat10–11
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3055–3056
Lịch Bahá’í−1890 – −1889
Lịch Bengal−639
Lịch Berber904
Can ChiQuý Dậu (癸酉年)
2650 hoặc 2590
    — đến —
Giáp Tuất (甲戌年)
2651 hoặc 2591
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−330 – −329
Lịch Dân Quốc1958 trước Dân Quốc
民前1958年
Lịch Do Thái3714–3715
Lịch Đông La Mã5462–5463
Lịch Ethiopia−54 – −53
Lịch Holocen9954
Lịch Hồi giáo689 BH – 688 BH
Lịch Igbo−1046 – −1045
Lịch Iran668 BP – 667 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−684
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch498
Dương lịch Thái497
Lịch Triều Tiên2287

Năm 47 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]