Bước tới nội dung

405 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
405
Số đếm405
bốn trăm lẻ năm
Số thứ tựthứ bốn trăm lẻ năm
Bình phương164025 (số)
Lập phương66430125 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 x 5 x 27
Chia hết cho1, 3, 5, 15, 27, 81, 135, 405
Biểu diễn
Nhị phân1100101012
Tam phân1200003
Tứ phân121114
Ngũ phân31105
Lục phân15136
Bát phân6258
Thập nhị phân29912
Thập lục phân19516
Nhị thập phân10520
Cơ số 36B936
Lục thập phân6J60
Số La MãCDV
404 405 406

405 (bốn trăm linh năm) là một số tự nhiên ngay sau 404 và ngay trước 406.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]