Bước tới nội dung

188 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
188 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory188 TCN
CLXXXVII TCN
Ab urbe condita566
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4563
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−131 – −130
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2914–2915
Lịch Bahá’í−2031 – −2030
Lịch Bengal−780
Lịch Berber763
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2509 hoặc 2449
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2510 hoặc 2450
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−471 – −470
Lịch Dân Quốc2099 trước Dân Quốc
民前2099年
Lịch Do Thái3573–3574
Lịch Đông La Mã5321–5322
Lịch Ethiopia−195 – −194
Lịch Holocen9813
Lịch Hồi giáo834 BH – 833 BH
Lịch Igbo−1187 – −1186
Lịch Iran809 BP – 808 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−825
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch357
Dương lịch Thái356
Lịch Triều Tiên2146

Năm 188 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Trương Lương

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]