Bước tới nội dung

173 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
173 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory173 TCN
CLXXII TCN
Ab urbe condita581
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4578
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−116 – −115
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2929–2930
Lịch Bahá’í−2016 – −2015
Lịch Bengal−765
Lịch Berber778
Can ChiĐinh Mão (丁卯年)
2524 hoặc 2464
    — đến —
Mậu Thìn (戊辰年)
2525 hoặc 2465
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−456 – −455
Lịch Dân Quốc2084 trước Dân Quốc
民前2084年
Lịch Do Thái3588–3589
Lịch Đông La Mã5336–5337
Lịch Ethiopia−180 – −179
Lịch Holocen9828
Lịch Hồi giáo818 BH – 817 BH
Lịch Igbo−1172 – −1171
Lịch Iran794 BP – 793 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−810
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch372
Dương lịch Thái371
Lịch Triều Tiên2161

Năm 173 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]