Bước tới nội dung

1607

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1570 1580 1590 1600 1610 1620 1630
Năm: 1604 1605 1606 1607 1608 1609 1610
1607 trong lịch khác
Lịch Gregory1607
MDCVII
Ab urbe condita2360
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 5 Ja. 1
Lịch Armenia1056
ԹՎ ՌԾԶ
Lịch Assyria6357
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1663–1664
 - Shaka Samvat1529–1530
 - Kali Yuga4708–4709
Lịch Bahá’í−237 – −236
Lịch Bengal1014
Lịch Berber2557
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
4303 hoặc 4243
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
4304 hoặc 4244
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1323–1324
Lịch Dân Quốc305 trước Dân Quốc
民前305年
Lịch Do Thái5367–5368
Lịch Đông La Mã7115–7116
Lịch Ethiopia1599–1600
Lịch Holocen11607
Lịch Hồi giáo1015–1016
Lịch Igbo607–608
Lịch Iran985–986
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma969
Lịch Nhật BảnKeichō 12
(慶長12年)
Phật lịch2151
Dương lịch Thái2150
Lịch Triều Tiên3940
Năm 1607 là một năm trong lịch Julius. 
1607 trong lịch khác
Lịch Gregory1607
MDCVII
Ab urbe condita2360
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 5 Ja. 1
Lịch Armenia1056
ԹՎ ՌԾԶ
Lịch Assyria6357
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1663–1664
 - Shaka Samvat1529–1530
 - Kali Yuga4708–4709
Lịch Bahá’í−237 – −236
Lịch Bengal1014
Lịch Berber2557
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
4303 hoặc 4243
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
4304 hoặc 4244
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1323–1324
Lịch Dân Quốc305 trước Dân Quốc
民前305年
Lịch Do Thái5367–5368
Lịch Đông La Mã7115–7116
Lịch Ethiopia1599–1600
Lịch Holocen11607
Lịch Hồi giáo1015–1016
Lịch Igbo607–608
Lịch Iran985–986
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma969
Lịch Nhật BảnKeichō 12
(慶長12年)
Phật lịch2151
Dương lịch Thái2150
Lịch Triều Tiên3940

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]