Bước tới nội dung

119 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
119 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory119 TCN
CXVIII TCN
Ab urbe condita635
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4632
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−62 – −61
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2983–2984
Lịch Bahá’í−1962 – −1961
Lịch Bengal−711
Lịch Berber832
Can ChiTân Dậu (辛酉年)
2578 hoặc 2518
    — đến —
Nhâm Tuất (壬戌年)
2579 hoặc 2519
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−402 – −401
Lịch Dân Quốc2030 trước Dân Quốc
民前2030年
Lịch Do Thái3642–3643
Lịch Đông La Mã5390–5391
Lịch Ethiopia−126 – −125
Lịch Holocen9882
Lịch Hồi giáo763 BH – 762 BH
Lịch Igbo−1118 – −1117
Lịch Iran740 BP – 739 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−756
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch426
Dương lịch Thái425
Lịch Triều Tiên2215

Năm 119 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]