な
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Hiragana |
Katakana | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phiên âm: | na | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiragana Man'yōgana: | 奈 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Katakana Man'yōgana: | 奈 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Unicode: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
な, trong hiragana, hoặc ナ trong katakana, đọc là "na", là một trong những chữ kana tiếng Nhật, mỗi ký tự biểu diễn cho một âm phách. Hiragana được tạo thành từ bốn nét, trong khi katakana viết bằng hai nét. Cả hai đều biểu thị âm [na].
な và ナ đều bắt nguồn từ chữ 奈 ("nại"). な lấy từ thảo thư, ナ lấy từ hai nét đầu (hoành 一; phiệt 丿)
Dạng | Rōmaji | Hiragana | Katakana |
---|---|---|---|
Thường n- (な行 na-gyō) |
na | な | ナ |
naa nā, nah |
なあ, なぁ なー |
ナア, ナァ ナー |