512 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
512 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 512 năm trăm mười hai | |||
Số thứ tự | thứ năm trăm mười hai | |||
Bình phương | 262144 (số) | |||
Lập phương | 134217728 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 29 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256, 512 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10000000002 | |||
Tam phân | 2002223 | |||
Tứ phân | 200004 | |||
Ngũ phân | 40225 | |||
Lục phân | 22126 | |||
Bát phân | 10008 | |||
Thập nhị phân | 36812 | |||
Thập lục phân | 20016 | |||
Nhị thập phân | 15C20 | |||
Cơ số 36 | E836 | |||
Lục thập phân | 8W60 | |||
Số La Mã | DXII | |||
| ||||
Lũy thừa của 2 | ||||
|
512 (năm trăm mười hai) là một số tự nhiên ngay sau 511 và ngay trước 513.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 512 (số).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|