Bước tới nội dung

Guerville, Yvelines

48°56′41″B 1°44′09″Đ / 48,9447222222°B 1,73583333333°Đ / 48.9447222222; 1.73583333333
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là phiên bản hiện hành của trang này do InternetArchiveBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 00:33, ngày 22 tháng 2 năm 2022 (Đã cứu 1 nguồn và đánh dấu 0 nguồn là hỏng.) #IABot (v2.0.8.6). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Guerville (Yvelines)
 Hôtel de ville

Guerville (Yvelines)   trên bản đồ Pháp
Guerville (Yvelines)  
Guerville (Yvelines)
 Hôtel de ville
Vị trí trong vùng Île-de-France
Guerville (Yvelines)   trên bản đồ Île-de-France (region)
Guerville (Yvelines)  
Guerville (Yvelines)
 Hôtel de ville
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Île-de-France
Tỉnh Yvelines
Quận Mantes-la-Jolie
Tổng Guerville (Thủ phủ)
Liên xã Communauté d'agglomération de Mantes en Yvelines
Xã (thị) trưởng Michel Boulland
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao [chuyển đổi: số không hợp lệ]
(bình quân 81 m (266 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 9,98 km2 (3,85 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 78291/ 78930

Guerville là một thuộc tỉnh Yvelines, trong vùng Île-de-France, Pháp, cự ly khoảng 6 km về phía nam của Mantes-la-Jolie. Người dân địa phương trong tiếng Pháp gọi là Guervillois.

Vị trí của Guerville trong Yvelines

Các xã giáp ranh: LimayPorcheville về phía bắc, Mézières-sur-Seine về phía đông, Boinville-en-Mantois về phía đông nam, Arnouville-lès-Mantes về phía nam, Breuil-Bois-Robert về phía tây nam, Auffreville-Brasseuil về phía tây của Mantes-la-Ville về phía tây bắc.

Biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]
Biến động dân số
(Nguồn: Cassini[1] et INSEE[2] ")
1793 1800 1806 1821 1831 1836 1841 1846 1851
821 800 839 891 909 916 888 867 850

1856 1861 1866 1872 1876 1881 1886 1891 1896
826 801 750 764 744 747 728 733 671

1901 1906 1911 1921 1926 1931 1936 1946 1954
693 664 747 647 690 771 770 813 966

1962 1968 1975 1982 1990 1999 - - -
1 277 1 360 1 754 1 644 1 898 1 899 - - -
Số liệu kể từ 1962 : dân số không tính trùng

Biểu đồ
(biểu đồ wikipedia)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Tổng Guerville