385 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
385 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 385 ba trăm tám mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm tám mươi lăm | |||
Bình phương | 148225 (số) | |||
Lập phương | 57066625 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 7 x 11 x 5 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 7, 11, 35, 55, 77, 385 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1100000012 | |||
Tam phân | 1120213 | |||
Tứ phân | 120014 | |||
Ngũ phân | 30205 | |||
Lục phân | 14416 | |||
Bát phân | 6018 | |||
Thập nhị phân | 28112 | |||
Thập lục phân | 18116 | |||
Nhị thập phân | J520 | |||
Cơ số 36 | AP36 | |||
Lục thập phân | 6P60 | |||
Số La Mã | CCCLXXXV | |||
|
385 (ba trăm tám mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 384 và ngay trước 386.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: