zoological
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌzoʊ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
sửazoological /ˌzoʊ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (Thuộc) Động vật học.
- zoological garden — vườn bách thú
Tham khảo
sửa- "zoological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)