xìu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si̤w˨˩ | siw˧˧ | siw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siw˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửaxìu
- Đổi sắc, sa sầm lại.
- Chưa nói đến đã xìu mặt.
- (Bánh xe) Xẹp xuống, do hết hơi.
- Xe đạp xìu.
- Dịu bớt, giảm bớt.
- Trời nắng đã xìu.
- Xuống nước, chịu thua.
- Nó xìu rồi, không dám làm phách.
Tham khảo
sửa- "xìu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)