witching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪt.ʃiɳ/
Động từ
sửawitching
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "witch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửawitch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to witch | |||||
Phân từ hiện tại | witching | |||||
Phân từ quá khứ | witched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witch | witch hoặc witchest¹ | witches hoặc witcheth¹ | witch | witch | witch |
Quá khứ | witched | witched hoặc witchedst¹ | witched | witched | witched | witched |
Tương lai | will/shall² witch | will/shall witch hoặc wilt/shalt¹ witch | will/shall witch | will/shall witch | will/shall witch | will/shall witch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | witch | witch hoặc witchest¹ | witch | witch | witch | witch |
Quá khứ | witched | witched | witched | witched | witched | witched |
Tương lai | were to witch hoặc should witch | were to witch hoặc should witch | were to witch hoặc should witch | were to witch hoặc should witch | were to witch hoặc should witch | were to witch hoặc should witch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | witch | — | let’s witch | witch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawitching /ˈwɪt.ʃiɳ/
- (Thuộc) Ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ.
- the witching time (hour) of night — canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
- Có sức quyến rũ, làm say mê.
Tham khảo
sửa- "witching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)