Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Động từ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Tính từ
2.1.1
Trái nghĩa
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
warm
nóng
: có
nhiệt độ
cao
ấm
: làm người nóng
Trái nghĩa
sửa
cold
Động từ
sửa
to warm
–
hâm
,
sưởi
: làm thế mà cái gì đó trở nên nóng, ấm
Tiếng Hà Lan
sửa
Cấp
Không biến
Biến
Bộ phận
warm
warme
warms
So sánh hơn
warmer
warmere
warmers
So sánh nhất
warmst
warmste
—
Tính từ
sửa
warm
(
so sánh hơn
warme
,
so sánh nhất
warmer
)
nóng
: có
nhiệt độ
cao
ấm
: làm người nóng
warme
kleren
– quần áo ấm
Trái nghĩa
sửa
koud