Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθræʃ/

Ngoại động từ

sửa

thrash ngoại động từ /ˈθræʃ/

  1. Đánh, đập, đánh đòn (người nào).
  2. (Thông tục) Đánh bại (ai, trong một cuộc đấu).
  3. Đập (lúa).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

thrash nội động từ /ˈθræʃ/

  1. Quẫy, đập, vỗ.
    the drowing man thrashed about in the water — người chết đuối quẫy đập trong nước

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa