tôn thất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ton˧˧ tʰət˧˥ | toŋ˧˥ tʰə̰k˩˧ | toŋ˧˧ tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˧˥ tʰət˩˩ | ton˧˥˧ tʰə̰t˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửatôn thất
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tôn thất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)