Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.vɛ.jɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surveillant
/syʁ.vɛ.jɑ̃/
surveillants
/syʁ.vɛ.jɑ̃/

surveillant /syʁ.vɛ.jɑ̃/

  1. Viên giám sát, viên giám thị.
    Surveillant d’internat — viên giám thị nội trú
    surveillant général — viên tổng giám thị

Tham khảo

sửa