souci
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souci /su.si/ |
soucis /su.si/ |
souci gđ /su.si/
- Sự lo lắng, sự bận lòng, sự bận tâm.
- Điều lo lắng, mối bận lòng.
- Son fils est son unique souci — cậu con là mối bận lòng duy nhất của bà (ông) ta
- c’est là le moindre de mes soucis — (thân mật) đó là điều tôi bận tâm ít nhất
- mon beau souci — điều tha thiết nhất của tôi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souci /su.si/ |
soucis /su.si/ |
souci gđ /su.si/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souci", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)