sealed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsild/
Động từ
sửasealed
Chia động từ
sửaseal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seal | |||||
Phân từ hiện tại | sealing | |||||
Phân từ quá khứ | sealed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seal | seal hoặc sealest¹ | seals hoặc sealeth¹ | seal | seal | seal |
Quá khứ | sealed | sealed hoặc sealedst¹ | sealed | sealed | sealed | sealed |
Tương lai | will/shall² seal | will/shall seal hoặc wilt/shalt¹ seal | will/shall seal | will/shall seal | will/shall seal | will/shall seal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seal | seal hoặc sealest¹ | seal | seal | seal | seal |
Quá khứ | sealed | sealed | sealed | sealed | sealed | sealed |
Tương lai | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal | were to seal hoặc should seal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seal | — | let’s seal | seal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasealed /ˈsild/
Tham khảo
sửa- "sealed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)