ratio
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.ˌʃoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈreɪ.ˌʃoʊ] |
Danh từ
sửaratio số nhiều ratios /'reiʃiouz/ /ˈreɪ.ˌʃoʊ/
- Tỷ số, tỷ lệ.
- ratio of similitude — (toán học) tỷ số đồng dạng
- in the ratio of 5 to 10 — theo tỷ lệ 5 trên 10
- to be in direct ratio to — theo tỷ lệ thuận với
- to be in inverse ratio to — theo tỷ lệ nghịch với
- (Kỹ thuật) Số truyền.
Tham khảo
sửa- "ratio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sjɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ratio /ʁa.sjɔ/ |
ratio /ʁa.sjɔ/ |
ratio gđ /ʁa.sjɔ/
Tham khảo
sửa- "ratio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rarotonga
sửaDanh từ
sửaratio
Tham khảo
sửa- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).