Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pagaille
/pa.ɡaj/
pagailles
/pa.ɡaj/

pagaille gc /pa.ɡaj/

  1. (Thân mật) Sự lộn xộn, sự hỗn độn.
    en pagaille — lộn xộn, hỗn độn
    Mettre tout en pagaille — để lộn xộn mọi thứ+ (thân mật) vô số
    Avoir de l’argent en pagaille — có vô số tiền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa