orgie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orgie /ɔʁ.ʒi/ |
orgies /ɔʁ.ʒi/ |
orgie gc /ɔʁ.ʒi/
- Cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan.
- Sự quá mức, sự tràn ngập.
- Orgie de lumière — sự tràn ngập ánh sáng
- (Số nhiều, sử học) ) hội tế thần rượu.
Tham khảo
sửa- "orgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)