once
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwʌns/, /ˈwʌnts/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈwɐnt͡s] |
Phó từ
sửaonce (không so sánh được)
- Một lần.
- once or twice — một hay hai lần
- once more — một lần nữa
- Một khi.
- when once he understands — một khi nó đã hiểu
- Trước kia, xưa kia.
- once upon a time — ngày xửa, ngày xưa
- Đã có một thời.
- once famour artist — nghệ sĩ nổi danh một thời
Thành ngữ
sửa- all at once: Xem all
- once at once:
- for once: Ít nhất là một lần.
- once and again: Xem again
- once bitten, twice shy: (Tục ngữ?) Phải một bận, cạch đến già.
- once for all: Một lần cho mãi mãi; dứt khoát.
- once in a white: Thỉnh thoảng, đôi khi.
Liên từ
sửaonce
Danh từ
sửaonce (không đếm được)
- Một lần.
- once is enough for me — một lần là đủ đối với tôi
Tham khảo
sửa- "once", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃s/
France (Paris) [õɬ͡s]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
once /ɔ̃s/ |
onces /ɔ̃s/ |
once gc /ɔ̃s/
- Aoxơ (đơn vị đo lường Anh bằng 20,35 gam).
- (Lịch sử) Ôngxơ (đơn vị đo lường Pháp xưa bằng 30,6 gam).
- une once de — (thân mật) một chút, một ý
- Pas une once de bons sens — không một chút lương tri
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
once /ɔ̃s/ |
onces /ɔ̃s/ |
once gc /ɔ̃s/
- (Động vật học) Báo tuyết.
Tham khảo
sửa- "once", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)