mil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɪɫ/
Danh từ
sửamil /ˈmɪɫ/
- Nghìn.
- per mil — phần nghìn
- (Viết tắt) Của mililitre.
- Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm).
Tham khảo
sửa- "mil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mil /mil/ |
mil /mil/ |
mil gđ /mil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mil /mil/ |
mil /mil/ |
Giống cái | mil /mil/ |
mil /mil/ |
mil /mil/
- Nghìn (chỉ năm).
- l’an mil neuf cent quatre - vingt dix - sept — năm 1997 (một nghìn chín trăm chín mươi bảy)
Tham khảo
sửa- "mil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)