Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæ.ˈki/

Danh từ

sửa

maquis /mæ.ˈki/

  1. Đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II).
  2. Tổ chức du kích.
  3. Vùng du kích.
  4. Rừng cây bụi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maquis
/ma.ki/
maquis
/ma.ki/

maquis /ma.ki/

  1. Rừng cây bụi.
  2. Vùng bưng biền, vùng du kích; tổ chức du kích.
    Prendre le maquis — đi vào vùng du kích
  3. (Nghĩa bóng) Sự rắc rối, sự rối rắm; sự rắc rối của hình thức tố tụng.

Tham khảo

sửa