loran
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɔr.ˌæn/
Danh từ
sửaloran /ˈlɔr.ˌæn/
- Loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation).
Tham khảo
sửa- "loran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loran /lɔ.ʁɑ̃/ |
loran /lɔ.ʁɑ̃/ |
loran gđ /lɔ.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "loran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)