Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

kin /ˈkɪn/

  1. Dòng dõi, dòng họ, gia đình.
    to come of good kin — sinh ra ở một gia đình tốt
  2. Bà con thân thiết, họ hàng.
    to be near of kin — là bà con gần

Tính từ

sửa

kin vị ngữ /ˈkɪn/

  1. Có họ là bà con thân thích.
    we are kin — chúng tôi có họ với nhau
    to be kin to someone — có họ với ai, là bà con thân thích với ai

Tham khảo

sửa

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kin

  1. cung (vũ khí).

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Sán Chay

sửa

Động từ

sửa

kin

  1. ăn.

Tiếng Tày Sa Pa

sửa

Động từ

sửa

kin

  1. ăn.