Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kata
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Bunun
2.1
Đại từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.ˌtɑː/
Danh từ
sửa
kata
/ˈkɑː.ˌtɑː/
Võ
phương đông
(kacate Nhật bản).
Tham khảo
sửa
"
kata
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Bunun
sửa
Đại từ
sửa
kata
(
Isbukun
)
chúng ta
.