gul
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaĐại từ
sửagul
- tôi.
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagul
Tham khảo
sửa- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gul |
gt | gult | |
Số nhiều | gule | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gul
Tham khảo
sửa- "gul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turk Khorasan
sửaDanh từ
sửagul
- hoa.