Tiếng Bố Y

sửa

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

gul

  1. tôi.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

gul

  1. xương.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc gul
gt gult
Số nhiều gule
Cấp so sánh
cao

gul

  1. Vàng, có màu vàng.
    Eggeplommen er gul.

Tham khảo

sửa

Tiếng Turk Khorasan

sửa

Danh từ

sửa

gul

  1. hoa.