Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fairy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
fairy
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛr.i/
Hoa Kỳ
[ˈfɛr.i]
Tính từ
sửa
fairy
/ˈfɛr.i/
(
Thuộc
)
Tiên nữ
, (thuộc)
cánh
tiên
.
Tưởng tượng
,
hư cấu
.
Xinh đẹp
như
tiên
,
uyển chuyển
như
tiên
.
Danh từ
sửa
fairy
/ˈfɛr.i/
Tiên nữ
,
nàng tiên
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
người
đồng
tính
nam
.
Tham khảo
sửa
"
fairy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)