dyd
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyd | dyden |
Số nhiều | dyder | dydene |
dyd gđ
- Đức tính, đức hạnh.
- Beskjedenhet er en dyd.
- De fleste mennesker har både dyder og laster.
- Tiết hạnh, trinh tiết.
- Nå for tiden mister pikene dyden ganske tidlig.
Tham khảo
sửa- "dyd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)