Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdrɑːs/

Danh từ

sửa

dross /ˈdrɑːs/

  1. Xỉ, cứt sắt.
  2. Những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì).
  3. Cặn bã, rác rưởi.

Tham khảo

sửa